STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách công cụ tra cứu
|
20
|
3316000
|
2 |
Sách đạo đức
|
25
|
858900
|
3 |
STK Thơ
|
34
|
764100
|
4 |
Sách tham khảo toán
|
37
|
910600
|
5 |
STK Sổ tay
|
43
|
1039300
|
6 |
Sách tham khảo văn 8
|
45
|
997400
|
7 |
Sách tham khảo địa
|
49
|
732700
|
8 |
Sách tham khảo văn 6
|
50
|
1042700
|
9 |
Sách tham khảo văn 7
|
54
|
1617900
|
10 |
Sách tham khảo lịch sử
|
55
|
1008300
|
11 |
STK Truyện
|
63
|
3274700
|
12 |
Sách tham khảo sinh
|
67
|
1656400
|
13 |
Sách tham khảo toán 6
|
71
|
1298300
|
14 |
Sách tham khảo văn 9
|
79
|
1885200
|
15 |
Sách tham khảo các đề kiểm tra
|
81
|
1347000
|
16 |
Sách tham khảo lí
|
88
|
1338700
|
17 |
Sách tham khảo toán 7
|
89
|
1938400
|
18 |
Sách tham khảo hoá
|
92
|
1744500
|
19 |
Sách pháp luật
|
93
|
12150100
|
20 |
Sách tham khảo văn
|
97
|
2757700
|
21 |
Sách tham khảo toán 8
|
97
|
2563200
|
22 |
Sách nghiệp vụ khối 7
|
110
|
2997400
|
23 |
Sách nghiệp vụ khối 6
|
124
|
3679200
|
24 |
Sách tham khảo toán 9
|
133
|
3048300
|
25 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
138
|
4869500
|
26 |
Sách nghiệp vụ khối 8
|
138
|
3855900
|
27 |
Sách tham khảo chung
|
176
|
5318100
|
28 |
Sách nghiệp vụ khối 9
|
219
|
4561200
|
29 |
Sách giáo khoa khối 7
|
219
|
4126300
|
30 |
Sách giáo khoa khối 8
|
275
|
4515200
|
31 |
Sách giáo khoa khối 6
|
313
|
6340500
|
32 |
Sách nghiệp vụ chung
|
333
|
5556100
|
33 |
Sách giáo khoa khối 9
|
456
|
4790960
|
34 |
Sách thiếu nhi
|
1850
|
6867335
|
|
TỔNG
|
5813
|
104768095
|