PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KINH MÔN
TRƯỜNG THCS HIỆP HOÀ
MÀN HÌNH IN PHÍCH THƯ VIỆN
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
Chủng loại :  
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 STC-00008 Bùi Hạnh CẩnThành ngữ tục ngữ Việt NamVăn họcHà Nội2001800004v(03)
2 STC-00012 Dương Ký ĐứcTừ điển Đồng nghĩa trái nghĩaTừ điển Bách khoaHà Nội2005200004N(03)
3 STC-00013 Dương Ký ĐứcTừ điển Đồng nghĩa trái nghĩaTừ điển Bách khoaHà Nội2005200004N(03)
4 STC-00011 Hoàng PhêTừ điển tiếng việtĐà NẵngĐà Nẵng2004680004N(03)
5 STC-00015 Hoàng PhêTừ điển Tiếng ViệtNxb Đà NẵngĐà Nẵng20041400004N(03)
6 STC-00002 Hoàng TràChìa khóa vàng từ điển học sinh thanh lịchĐại học Quốc giaHà Nội1999130004v(03)
7 STC-00009 Lê Khả KếTừ điển Việt AnhTP Hồ Chí MinhHồ Chí Minh1998320004N(03)
8 STC-00010 Lê Khả KếTừ điển Việt AnhTP Hồ Chí MinhHồ Chí Minh1998320004N(03)
9 STC-00005 Lê Bá HánTừ điển Thuật ngữ Văn họcĐại học Quốc GiaHà Nội1999330004v(03)
10 STC-00007 Lê Khả KếTừ điển Việt AnhTP Hồ Chí MinhHồ Chí Minh1995200004v(03)
11 STC-00014 Nguyễn Văn ĐạmTừ điển Tiếng ViệtVăn hóa Thông tinHà Nội19991100004N(03)
12 STC-00016 Nguyễn Thế VinhTừ điển Anh - ViệtNxb Hồng ĐứcHà Nội2015800004N(03)
13 STC-00006 Nguyễn LânTừ điển Thành ngữ thuật ngữ Việt NamVăn họcHà Nội2003680004v(03)
14 STC-00004 Nguyễn Văn ĐạmTừ điển Tiếng ViệtVăn hóa dân tộcHà Nội1999110004v(03)
15 STC-00019 Tô Cẩm TúKho tàng tri thức nhân loại toán họcNxb Lao độngHà Nội200965000051
16 STC-00020 Tô Cẩm TúKho tàng tri thức nhân loại toán họcNxb Lao độngHà Nội200965000051
17 STC-00001 Vũ Xuân TháiGốc và nghĩa của từ Việt thông dụngĐà NẵngĐà Nẵng19991000004V
18 STC-00003 Vũ DungTừ điển thành ngữ tục ngữ Việt NamVăn hóa dân tộc19981998690004v(03)
19 STC-00017 Vũ ĐÌnh HiểnKho tàng tri thức nhân loại kỹ thuậtNxb Lao độngHà Nội200956000051
20 STC-00018 Vũ ĐÌnh HiểnKho tàng tri thức nhân loại kỹ thuậtNxb Lao độngHà Nội200956000051