Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STC-00008
| Bùi Hạnh Cẩn | Thành ngữ tục ngữ Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2001 | 80000 | 4v(03) |
2 |
STC-00012
| Dương Ký Đức | Từ điển Đồng nghĩa trái nghĩa | Từ điển Bách khoa | Hà Nội | 2005 | 20000 | 4N(03) |
3 |
STC-00013
| Dương Ký Đức | Từ điển Đồng nghĩa trái nghĩa | Từ điển Bách khoa | Hà Nội | 2005 | 20000 | 4N(03) |
4 |
STC-00011
| Hoàng Phê | Từ điển tiếng việt | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | 68000 | 4N(03) |
5 |
STC-00015
| Hoàng Phê | Từ điển Tiếng Việt | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | 140000 | 4N(03) |
6 |
STC-00002
| Hoàng Trà | Chìa khóa vàng từ điển học sinh thanh lịch | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 13000 | 4v(03) |
7 |
STC-00009
| Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh | TP Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1998 | 32000 | 4N(03) |
8 |
STC-00010
| Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh | TP Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1998 | 32000 | 4N(03) |
9 |
STC-00005
| Lê Bá Hán | Từ điển Thuật ngữ Văn học | Đại học Quốc Gia | Hà Nội | 1999 | 33000 | 4v(03) |
10 |
STC-00007
| Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh | TP Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1995 | 20000 | 4v(03) |
11 |
STC-00014
| Nguyễn Văn Đạm | Từ điển Tiếng Việt | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 1999 | 110000 | 4N(03) |
12 |
STC-00016
| Nguyễn Thế Vinh | Từ điển Anh - Việt | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 80000 | 4N(03) |
13 |
STC-00006
| Nguyễn Lân | Từ điển Thành ngữ thuật ngữ Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2003 | 68000 | 4v(03) |
14 |
STC-00004
| Nguyễn Văn Đạm | Từ điển Tiếng Việt | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 1999 | 11000 | 4v(03) |
15 |
STC-00019
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 650000 | 51 |
16 |
STC-00020
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 650000 | 51 |
17 |
STC-00001
| Vũ Xuân Thái | Gốc và nghĩa của từ Việt thông dụng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 100000 | 4V |
18 |
STC-00003
| Vũ Dung | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | Văn hóa dân tộc | 1998 | 1998 | 69000 | 4v(03) |
19 |
STC-00017
| Vũ ĐÌnh Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 560000 | 51 |
20 |
STC-00018
| Vũ ĐÌnh Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 560000 | 51 |