Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKNN-00001
| Trần Văn Diệm | 57 bài luận anh văn | Giáo dục | Hà Nội | 1999 | 4(N523) | 24000 |
2 |
TKNN-00002
| Hoàng Bá Kim | Học tốt tiếng anh 8 | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 4(N523) | 6500 |
3 |
TKNN-00003
| Lại Văn Chấm | Học tốt tiếng anh 7 | Nxb Đồng Nai | Đồng Nai | 1999 | 4(N523) | 9000 |
4 |
TKNN-00004
| Nguyễn Thị Chi | Ôn tập và kiểm tra anh 8 | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 4(N523) | 9500 |
5 |
TKNN-00005
| Nguyễn Thị Chi | Ôn tập và kiểm tra anh 9 | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 4(N523) | 9800 |
6 |
TKNN-00006
| Đoàn Văn Điều | Cách đặt câu hỏi tiếng anh | Nxb Thanh Hóa | Thanh Hóa | 1997 | 4(N523) | 9800 |
7 |
TKNN-00007
| Tú Anh | Workbook English 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 4(N523) | 8800 |
8 |
TKNN-00008
| Tú Anh | Workbook English 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 4(N523) | 8800 |
9 |
TKNN-00009
| Tú Anh | Workbook English 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 4(N523) | 6400 |
10 |
TKNN-00010
| Tú Anh | Workbook English 7 | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 4(N523) | 6400 |
|