| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
| | Gốc và nghĩa của từ Việt thông dụng | | | | | 100000 |
| 2 |
| | Chìa khóa vàng từ điển học sinh thanh lịch | | | | | 13000 |
| 3 |
| | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | | | | | 69000 |
| 4 |
| | Từ điển Anh - Việt | | | | | 80000 |
| 5 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | | | | | 560000 |
| 6 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | | | | | 560000 |
| 7 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | | | | | 650000 |
| 8 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | | | | | 650000 |
| 9 |
| | Từ điển Tiếng Việt | | | | | 11000 |
| 10 |
| | Từ điển Thuật ngữ Văn học | | | | | 33000 |
|