| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STC-00001
| Vũ Xuân Thái | Gốc và nghĩa của từ Việt thông dụng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 100000 | 4V |
| 2 |
STC-00002
| Hoàng Trà | Chìa khóa vàng từ điển học sinh thanh lịch | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 13000 | 4v(03) |
| 3 |
STC-00003
| Vũ Dung | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | Văn hóa dân tộc | 1998 | 1998 | 69000 | 4v(03) |
| 4 |
STC-00004
| Nguyễn Văn Đạm | Từ điển Tiếng Việt | Văn hóa dân tộc | Hà Nội | 1999 | 11000 | 4v(03) |
| 5 |
STC-00005
| Lê Bá Hán | Từ điển Thuật ngữ Văn học | Đại học Quốc Gia | Hà Nội | 1999 | 33000 | 4v(03) |
| 6 |
STC-00006
| Nguyễn Lân | Từ điển Thành ngữ thuật ngữ Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2003 | 68000 | 4v(03) |
| 7 |
STC-00007
| Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh | TP Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1995 | 20000 | 4v(03) |
| 8 |
STC-00008
| Bùi Hạnh Cẩn | Thành ngữ tục ngữ Việt Nam | Văn học | Hà Nội | 2001 | 80000 | 4v(03) |
| 9 |
STC-00009
| Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh | TP Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1998 | 32000 | 4N(03) |
| 10 |
STC-00010
| Lê Khả Kế | Từ điển Việt Anh | TP Hồ Chí Minh | Hồ Chí Minh | 1998 | 32000 | 4N(03) |
|