| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
STC-00016
| Nguyễn Thế Vinh | Từ điển Anh - Việt | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 80000 | 4N(03) |
| 2 |
STC-00017
| Vũ ĐÌnh Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 560000 | 51 |
| 3 |
STC-00018
| Vũ ĐÌnh Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 560000 | 51 |
| 4 |
STC-00019
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 650000 | 51 |
| 5 |
STC-00020
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 650000 | 51 |
| 6 |
STC-00014
| Nguyễn Văn Đạm | Từ điển Tiếng Việt | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 1999 | 110000 | 4N(03) |
| 7 |
STC-00015
| Hoàng Phê | Từ điển Tiếng Việt | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | 140000 | 4N(03) |
| 8 |
STC-00001
| Vũ Xuân Thái | Gốc và nghĩa của từ Việt thông dụng | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 1999 | 100000 | 4V |
| 9 |
STC-00002
| Hoàng Trà | Chìa khóa vàng từ điển học sinh thanh lịch | Đại học Quốc gia | Hà Nội | 1999 | 13000 | 4v(03) |
| 10 |
STC-00003
| Vũ Dung | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | Văn hóa dân tộc | 1998 | 1998 | 69000 | 4v(03) |
|