Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | | | | 560000 | |
2 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | | | | 560000 | |
3 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | | | | 650000 | |
4 |
| | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | | | | 650000 | |
5 |
| | Từ điển Tiếng Việt | | | | 110000 | |
6 |
| | Từ điển Tiếng Việt | | | | 140000 | |
7 |
| | Từ điển Anh - Việt | | | | 80000 | |
8 |
| | Gốc và nghĩa của từ Việt thông dụng | | | | 100000 | |
9 |
| | Chìa khóa vàng từ điển học sinh thanh lịch | | | | 13000 | |
10 |
| | Từ điển thành ngữ tục ngữ Việt Nam | | | | 69000 | |
|