PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KINH MÔN
TRƯỜNG THCS HIỆP HOÀ
MÀN HÌNH IN ĐỀ CAN SỐ CÁ BIỆT
Toàn bộ SCB   SCB theo chủng loại   Sổ mượn của HS   Sổ mượn của GV   Sổ đọc của HS   Sổ đọc của GV   In đề can   Phiếu yêu cầu   In thẻ   In phích
 
In theo chủng loại   In tùy chọn
 
SttSố cá biệtHọ tên tác giảTên ấn phẩmNhà XBNơi XBNăm XBGiá tiềnMôn loại
1 STC-00011 Hoàng PhêTừ điển tiếng việtĐà NẵngĐà Nẵng2004680004N(03)
2 STC-00012 Dương Ký ĐứcTừ điển Đồng nghĩa trái nghĩaTừ điển Bách khoaHà Nội2005200004N(03)
3 STC-00013 Dương Ký ĐứcTừ điển Đồng nghĩa trái nghĩaTừ điển Bách khoaHà Nội2005200004N(03)
4 STC-00017 Vũ ĐÌnh HiểnKho tàng tri thức nhân loại kỹ thuậtNxb Lao độngHà Nội200956000051
5 STC-00018 Vũ ĐÌnh HiểnKho tàng tri thức nhân loại kỹ thuậtNxb Lao độngHà Nội200956000051
6 STC-00019 Tô Cẩm TúKho tàng tri thức nhân loại toán họcNxb Lao độngHà Nội200965000051
7 STC-00020 Tô Cẩm TúKho tàng tri thức nhân loại toán họcNxb Lao độngHà Nội200965000051
8 STC-00016 Nguyễn Thế VinhTừ điển Anh - ViệtNxb Hồng ĐứcHà Nội2015800004N(03)
9 STC-00014 Nguyễn Văn ĐạmTừ điển Tiếng ViệtVăn hóa Thông tinHà Nội19991100004N(03)
10 STC-00015 Hoàng PhêTừ điển Tiếng ViệtNxb Đà NẵngĐà Nẵng20041400004N(03)
12