Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
STC-00011
| Hoàng Phê | Từ điển tiếng việt | Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | 68000 | 4N(03) |
2 |
STC-00012
| Dương Ký Đức | Từ điển Đồng nghĩa trái nghĩa | Từ điển Bách khoa | Hà Nội | 2005 | 20000 | 4N(03) |
3 |
STC-00013
| Dương Ký Đức | Từ điển Đồng nghĩa trái nghĩa | Từ điển Bách khoa | Hà Nội | 2005 | 20000 | 4N(03) |
4 |
STC-00017
| Vũ ĐÌnh Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 560000 | 51 |
5 |
STC-00018
| Vũ ĐÌnh Hiển | Kho tàng tri thức nhân loại kỹ thuật | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 560000 | 51 |
6 |
STC-00019
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 650000 | 51 |
7 |
STC-00020
| Tô Cẩm Tú | Kho tàng tri thức nhân loại toán học | Nxb Lao động | Hà Nội | 2009 | 650000 | 51 |
8 |
STC-00016
| Nguyễn Thế Vinh | Từ điển Anh - Việt | Nxb Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 80000 | 4N(03) |
9 |
STC-00014
| Nguyễn Văn Đạm | Từ điển Tiếng Việt | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 1999 | 110000 | 4N(03) |
10 |
STC-00015
| Hoàng Phê | Từ điển Tiếng Việt | Nxb Đà Nẵng | Đà Nẵng | 2004 | 140000 | 4N(03) |
|