MÀN HÌNH IN SỔ THEO DÕI SÁCH THANH LÍ, HỎNG, MẤT |
|
|
|
Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Tình trạng | Ngày thanh lý | Số Biên bản |
1 |
SGK6-00001
| Phan Đức Chính | Toàn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | Hỏng | | |
2 |
SGK6-00002
| Phan Đức Chính | Toàn 6 tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | Hỏng | | |
3 |
SGK6-00018
| Phan Đức Chính | Toàn 6 tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 5000 | Hỏng | | |
4 |
SGK6-00050
| Phan Ngọc Liên | Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 3700 | Hỏng | | |
5 |
SGK6-00051
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | Hỏng | | |
6 |
SGK6-00052
| Nguyễn Dược | Địa lý 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5200 | Hỏng | | |
7 |
SGK6-00088
| Hoàng Long | Âm nhạc mỹ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | Hỏng | | |
8 |
SGK6-00089
| Hoàng Long | Âm nhạc mỹ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | Hỏng | | |
9 |
SGK6-00090
| Hoàng Long | Âm nhạc mỹ thuật 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 9500 | Hỏng | | |
10 |
SGK6-00113
| Nguyễn Văn Lợi | Tiếng anh 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 11200 | Hỏng | | |
|
|
|