STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Thị Huyền | SGK7-00457 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
2 | Đặng Thị Huyền | SGK7-00310 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
3 | Đặng Thị Huyền | SNV7-00174 | Ngữ văn 7 tập 2: SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
4 | Đặng Thị Huyền | SGK6-00349 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
5 | Đặng Thị Huyền | SNV8-00177 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
6 | Đặng Thị Huyền | SNV8-00185 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
7 | Đặng Thị Huyền | SGK8-00402 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
8 | Đặng Thị Huyền | SGK8-00392 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
9 | Đặng Thị Huyền | STA-00042 | Sổ tay chinh phục nghị luận xã hội:-Tập 1: Phương pháp | lê Thanh Hà | 16/12/2024 | 13 |
10 | Đặng Thị Huyền | STA-00043 | Sổ tay chinh phục nghị luận xã hội:-Tập 2: Văn mẫu | lê Thanh Hà | 16/12/2024 | 13 |
11 | Đinh Thị Hiền | SNV8-00178 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
12 | Đinh Thị Hiền | SNV8-00182 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 82 |
13 | Đinh Thị Hiền | SGK6-00357 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 07/10/2024 | 83 |
14 | Đinh Thị Hiền | TKVC-00024 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp ngữ văn 9 | Vũ Nho | 07/10/2024 | 83 |
15 | Đinh Thị Hiền | TKVC-00031 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 07/10/2024 | 83 |
16 | Đinh Thị Hiền | TKVC-00010 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 07/10/2024 | 83 |
17 | Đinh Thị Hiền | TKVC-00032 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 07/10/2024 | 83 |
18 | Đinh Thị Hiền | SNV9-00124 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 07/10/2024 | 83 |
19 | Đinh Thị Hiền | TKNV-00066 | 108 bài tập tiếng việt | Tạ Đức Hiền | 07/10/2024 | 83 |
20 | Đinh Thị Hiền | TKVC-00022 | Tiếng việt nâng cao 9 | Lê Văn Hoa | 07/10/2024 | 83 |
21 | Đinh Thị Hiền | TKT-00047 | Thần thoại Hy Lạp | Phạm Bích Liễu | 07/10/2024 | 83 |
22 | Đinh Thị Hiền | SNVC-00194 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân THCS | Lê Anh Tâm | 07/10/2024 | 83 |
23 | Đinh Thị Hiền | TKNV-00097 | Tài liệu học tập Ngữ văn địa phương | Nguyễn Hữu Ngôn | 07/10/2024 | 83 |
24 | Đinh Thị Hiền | SGK6-00477 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 07/10/2024 | 83 |
25 | Đinh Thị Hiền | SGK7-00351 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn thị toan | 07/10/2024 | 83 |
26 | Đinh Thị Hiền | SGK8-00303 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
27 | Đinh Thị Hiền | SGK8-00304 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
28 | Đoàn Thị Thư | SGK6-00377 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 83 |
29 | Đoàn Thị Thư | SGK7-00471 | Bài tập mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 07/10/2024 | 83 |
30 | Đoàn Thị Thư | SNV8-00201 | Mĩ thuật 8: sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 07/10/2024 | 83 |
31 | Đoàn Thị Thư | SNV7-00180 | Mĩ thuật 7: SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 07/10/2024 | 83 |
32 | Đoàn Thị Thư | SNV6-00147 | Mĩ Thuật 6 : Sách giáo viên | Đoàn Thị Mĩ Hương | 07/10/2024 | 83 |
33 | Đoàn Thị Thư | SNV9-00086 | Mỹ thuật 9: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 07/10/2024 | 83 |
34 | Lê Thị Luyến | SGK6-00460 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 07/10/2024 | 83 |
35 | Lê Thị Luyến | SGK8-00421 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 83 |
36 | Lê Thị Luyến | SGK7-00293 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 07/10/2024 | 83 |
37 | Lê Thị Luyến | SGK7-00308 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
38 | Lê Thị Luyến | SGK8-00422 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 83 |
39 | Lê Thị Luyến | SGK6-00518 | Tiếng anh 6 tập 1: Sách học sinh | Hoàng Văn vân | 07/10/2024 | 83 |
40 | Lê Thị Luyến | SGK8-00367 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 07/10/2024 | 83 |
41 | Lê Thị Luyến | SGK6-00418 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 07/10/2024 | 83 |
42 | Lưu Thị Thanh | TKTT-00084 | Phương pháo giải các dạng toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 05/10/2024 | 85 |
43 | Lưu Thị Thanh | STKT-00051 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 05/10/2024 | 85 |
44 | Lưu Thị Thanh | STKT-00063 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 05/10/2024 | 85 |
45 | Lưu Thị Thanh | STKT-00075 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 05/10/2024 | 85 |
46 | Lưu Thị Thanh | STKT-00072 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | TVũ Hữu Bình | 05/10/2024 | 85 |
47 | Lưu Thị Thanh | STKT-00074 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | TVũ Hữu Bình | 05/10/2024 | 85 |
48 | Mạc Thị Tư | TKTT-00092 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 22/10/2024 | 68 |
49 | Mạc Thị Tư | TKTT-00090 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 22/10/2024 | 68 |
50 | Mạc Thị Tư | TKTT-00097 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8/1 | Tôn Thân | 22/10/2024 | 68 |
51 | Nguyễn Bích Đào | SGK8-00501 | Bài tập lịch sử và địa lý 8 phần Địa lý | Trịnh Đình Tùng | 08/10/2024 | 82 |
52 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00054 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử | Trương Ngọc Thơi | 30/10/2024 | 60 |
53 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00055 | Hướng dẫn ôn thi bồi dưỡng học sinh giỏi THPT chuyên đề Lịch sử | Trần Huy Đoàn | 30/10/2024 | 60 |
54 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00463 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 07/10/2024 | 83 |
55 | Nguyễn Thị Hiền | SNV6-00158 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 83 |
56 | Nguyễn Thị Hiền | SGK6-00578 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 83 |
57 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00040 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá Chuẩn kiến thức, kỹ năng sử 8 | Nguyễn Ngọc Cơ | 07/10/2024 | 83 |
58 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00037 | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi sử 9 | Phạm Văn Hà | 07/10/2024 | 83 |
59 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00032 | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận sử 8 | Phạm Văn Hà | 07/10/2024 | 83 |
60 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00050 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong Sách giáo khoa lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 07/10/2024 | 83 |
61 | Nguyễn Thị Hiền | TKLS-00049 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lích sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 07/10/2024 | 83 |
62 | Nguyễn Thị Hiền | ĐKT-00070 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 07/10/2024 | 83 |
63 | Nguyễn Thị Hiền | SNVC-00026 | Chương trình THCS các môn Công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 07/10/2024 | 83 |
64 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00028 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 83 |
65 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00029 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 83 |
66 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00214 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 07/10/2024 | 83 |
67 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00085 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 07/10/2024 | 83 |
68 | Nguyễn Thị Hiền | SNV8-00047 | Lịch Sử 8: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 83 |
69 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00030 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 83 |
70 | Nguyễn Thị Hiền | SGK8-00232 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 07/10/2024 | 83 |
71 | Nguyễn Thị Hiền | SNV8-00076 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 07/10/2024 | 83 |
72 | Nguyễn Thị Hiền | TKTB-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 07/10/2024 | 83 |
73 | Nguyễn Thị Hiền | TKTB-00018 | Vở bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Hải Châu | 07/10/2024 | 83 |
74 | Nguyễn Thị Hiền | TKTB-00031 | Bài tập nâng cao đại 7 | Võ Đạm Mau | 07/10/2024 | 83 |
75 | Nguyễn Thị Hiền | TKTB-00077 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 07/10/2024 | 83 |
76 | Nguyễn Thị Hiền | TKTB-00039 | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 07/10/2024 | 83 |
77 | Nguyễn Thị Hiền | TKC-00173 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 07/10/2024 | 83 |
78 | Nguyễn Thị Hiền | SGK7-00292 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 07/10/2024 | 83 |
79 | Nguyễn Thị Hiền | SGK7-00481 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 07/10/2024 | 83 |
80 | Nguyễn Thị Hiền | SNV7-00177 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 07/10/2024 | 83 |
81 | Nguyễn Thị Hiền | SGK7-00483 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 07/10/2024 | 83 |
82 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00410 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 83 |
83 | Nguyễn Thị Hiền | SGK9-00431 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 phần Lịch sử 9 | Đào Ngọc Hùng | 07/10/2024 | 83 |
84 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00323 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 83 |
85 | Nguyễn Thị Huế | SGK7-00302 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
86 | Nguyễn Thị Huế | SNV7-00168 | Ngữ văn 7/ tập 1: SGV | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
87 | Nguyễn Thị Huế | SNV8-00186 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
88 | Nguyễn Thị Huế | SGK8-00400 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
89 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00380 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
90 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00381 | Ngữ văn 9: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 83 |
91 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00344 | Ngữ văn 9: tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 83 |
92 | Nguyễn Thị Huế | SGK9-00345 | Ngữ văn 9: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 83 |
93 | Nguyễn Thị Miến | SGK6-00341 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 85 |
94 | Nguyễn Thị Thơ | SGK8-00443 | Tiếng anh 8: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 05/10/2024 | 85 |
95 | Nguyễn Văn Hà | SGK7-00396 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 05/10/2024 | 85 |
96 | Nguyễn Văn Hà | SGK7-00427 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 05/10/2024 | 85 |
97 | Nguyễn Văn Hà | SGK7-00401 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 05/10/2024 | 85 |
98 | Nguyễn Văn Hà | SGK7-00433 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 05/10/2024 | 85 |
99 | Nguyễn Văn Tuấn | TKVC-00020 | Bình giảng ngữ văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 05/10/2024 | 85 |
100 | Nguyễn Văn Tuấn | TKVC-00027 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 05/10/2024 | 85 |
101 | Nguyễn Văn Tuấn | TKNV-00086 | Áp dụng dạy học kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 05/10/2024 | 85 |
102 | Nguyễn Văn Tuấn | TKNV-00087 | Bài tập, đề kiểm tra môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 05/10/2024 | 85 |
103 | Nguyễn Văn Tuấn | STA-00020 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 05/10/2024 | 85 |
104 | Nguyễn Văn Tuấn | SGK8-00390 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 85 |
105 | Nguyễn Văn Tuấn | SNV8-00180 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 85 |
106 | Nguyễn Văn Tuấn | SGK9-00400 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 85 |
107 | Trần Thị Siêm | SGK7-00344 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 05/10/2024 | 85 |
108 | Trần Thị Siêm | SGK7-00331 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 05/10/2024 | 85 |
109 | Trần Thị Siêm | SGK7-00298 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 05/10/2024 | 85 |
110 | Trần Thị Siêm | SGK7-00356 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn thị toan | 05/10/2024 | 85 |
111 | Trần Thị Siêm | SGK6-00514 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 05/10/2024 | 85 |
112 | Trần Thị Siêm | SGK6-00383 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 05/10/2024 | 85 |
113 | Trần Thị Siêm | SNV6-00178 | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | Hoàng Long | 05/10/2024 | 85 |
114 | Trần Thị Siêm | SGK6-00487 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng long | 05/10/2024 | 85 |
115 | Trần Thị Siêm | SGK6-00367 | Âm nhạc 6 | Hoàng long | 05/10/2024 | 85 |
116 | Trần Thị Siêm | SGK9-00108 | ÂM nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 05/10/2024 | 85 |
117 | Trần Thị Siêm | SNV9-00089 | Âm nhạc 9: Sách giáo viên | Hoàng Long | 05/10/2024 | 85 |
118 | Trần Thị Siêm | TKT-00009 | Dấu lặng của Rừng | Nguyễn Kim Phong | 05/10/2024 | 85 |
119 | Trần Thị Siêm | TKT-00023 | Một cuộc đua | Đỗ Trung Lai | 05/10/2024 | 85 |
120 | Trần Thị Siêm | TKT-00019 | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Đỗ Trung Lai | 05/10/2024 | 85 |
121 | Trần Thị Siêm | SGK7-00349 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 05/10/2024 | 85 |
122 | Trần Thị Siêm | SNV7-00159 | Âm nhạc 7 : SGV | Hoàng long | 05/10/2024 | 85 |
123 | Trần Thị Siêm | SGK8-00307 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 05/10/2024 | 85 |
124 | Trần Thị Siêm | SGK8-00428 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 05/10/2024 | 85 |
125 | Trần Thị Siêm | SNV8-00207 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 05/10/2024 | 85 |
126 | Trần Thị Siêm | SGK9-00379 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 05/10/2024 | 85 |
127 | Trần Thị Siêm | SGK6-00361 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 05/10/2024 | 85 |
128 | Trần Thị Siêm | SGK9-00382 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 08/10/2024 | 82 |
129 | Trần Thị Siêm | SNV9-00213 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/10/2024 | 82 |