| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Bùi Đức Bách | 7 B | STN-00823 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 26/11/2025 | 2 |
| 2 | Bùi Đức Bách | 7 B | STN-00037 | Bản nhỏ tuổi thơ | La Quán Miên | 26/11/2025 | 2 |
| 3 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00457 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 4 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00310 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 5 | Đặng Thị Huyền | | SNV7-00174 | Ngữ văn 7 tập 2: SGV | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 6 | Đặng Thị Huyền | | SGK6-00349 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 7 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00177 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 8 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00185 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 9 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00402 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 10 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00392 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 11 | Đặng Thị Huyền | | STA-00042 | Sổ tay chinh phục nghị luận xã hội:-Tập 1: Phương pháp | lê Thanh Hà | 16/09/2025 | 73 |
| 12 | Đặng Thị Huyền | | STA-00043 | Sổ tay chinh phục nghị luận xã hội:-Tập 2: Văn mẫu | lê Thanh Hà | 16/09/2025 | 73 |
| 13 | Đặng Thị Huyền | | SGK6-00348 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 14 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00391 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 15 | Đặng Thị Huyền | | SNV9-00195 | Ngữ văn 9 tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 16 | Đặng Thị Huyền | | SNV9-00204 | Ngữ văn 9 tập 2: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 17 | Đinh Chí Thiện | 8 A | STN-00837 | Dưới chân núi Phia Đan | Triệu Thị Mai | 27/11/2025 | 1 |
| 18 | Đinh Chí Thiện | 8 A | STN-00227 | Bản di chúc cỏ lau | Hoàng Phủ Ngọc Tường | 13/11/2025 | 15 |
| 19 | Đinh Diệu Hiền | 6 C | STN-00944 | Sự tích trầu cau | Tô Hoài | 25/11/2025 | 3 |
| 20 | Đinh Hà My | 7 D | STN-02021 | Dân tộc Việt | Chu Thái Sơn | 13/11/2025 | 15 |
| 21 | Đinh Hoàng Long | 7 D | STN-01078 | Ngành du lịch | Nguyễn Thắng Vu | 30/10/2025 | 29 |
| 22 | Đinh Thị Hiền | | SGK6-00357 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 16/09/2025 | 73 |
| 23 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00024 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp ngữ văn 9 | Vũ Nho | 16/09/2025 | 73 |
| 24 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00031 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 16/09/2025 | 73 |
| 25 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00010 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 16/09/2025 | 73 |
| 26 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00032 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 16/09/2025 | 73 |
| 27 | Đinh Thị Hiền | | SNV9-00124 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 16/09/2025 | 73 |
| 28 | Đinh Thị Hiền | | TKNV-00066 | 108 bài tập tiếng việt | Tạ Đức Hiền | 17/09/2025 | 72 |
| 29 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00022 | Tiếng việt nâng cao 9 | Lê Văn Hoa | 17/09/2025 | 72 |
| 30 | Đinh Thị Hiền | | TKT-00047 | Thần thoại Hy Lạp | Phạm Bích Liễu | 17/09/2025 | 72 |
| 31 | Đinh Thị Hiền | | SNVC-00194 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân THCS | Lê Anh Tâm | 17/09/2025 | 72 |
| 32 | Đinh Thị Hiền | | TKNV-00097 | Tài liệu học tập Ngữ văn địa phương | Nguyễn Hữu Ngôn | 17/09/2025 | 72 |
| 33 | Đinh Thị Hiền | | SGK6-00477 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 72 |
| 34 | Đinh Thị Hiền | | SGK8-00303 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/09/2025 | 72 |
| 35 | Đinh Thị Hiền | | SGK8-00304 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/09/2025 | 72 |
| 36 | Đinh Thị Hiền | | SNV8-00178 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 17/09/2025 | 72 |
| 37 | Đinh Thị Hiền | | SGK9-00404 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/09/2025 | 72 |
| 38 | Đinh Thị Hiền | | SGK9-00408 | Ngữ văn 9: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 17/09/2025 | 72 |
| 39 | Đinh Thị Kim Ngân | 6 B | STN-01339 | Ông trống bà trống | Nhiều tác giả | 24/11/2025 | 4 |
| 40 | Đỗ Mạnh Hùng | 7 D | STN-01554 | Chuyện con suối mường tiên | Mã A Lềnh | 27/11/2025 | 1 |
| 41 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00377 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 72 |
| 42 | Đoàn Thị Thư | | SGK7-00471 | Bài tập mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 17/09/2025 | 72 |
| 43 | Đoàn Thị Thư | | SNV8-00201 | Mĩ thuật 8: sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 17/09/2025 | 72 |
| 44 | Đoàn Thị Thư | | SNV7-00180 | Mĩ thuật 7: SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 17/09/2025 | 72 |
| 45 | Đoàn Thị Thư | | SNV6-00147 | Mĩ Thuật 6 : Sách giáo viên | Đoàn Thị Mĩ Hương | 17/09/2025 | 72 |
| 46 | Đoàn Thị Thư | | SNV9-00086 | Mỹ thuật 9: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 17/09/2025 | 72 |
| 47 | Đoàn Thị Thư | | SGK7-00336 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 17/09/2025 | 72 |
| 48 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00557 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 17/09/2025 | 72 |
| 49 | Đoàn Thị Thư | | SGK8-00516 | Mỹ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 17/09/2025 | 72 |
| 50 | Đoàn Thị Thư | | SGK9-00470 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 17/09/2025 | 72 |
| 51 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00362 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 72 |
| 52 | Đoàn Thị Thư | | SNV6-00159 | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 17/09/2025 | 72 |
| 53 | Hoàng Công Anh | 6 B | STN-00225 | Một ngày của tia nắng | Mã Én Hằng | 24/11/2025 | 4 |
| 54 | Hoàng Khánh Linh | 7 D | STN-01481 | Bên bờ Thiên mạc | Hà Ân | 13/11/2025 | 15 |
| 55 | Hoàng Minh Phương | 6 A | STN-01779 | Sảng lim | Chu Thanh Hương | 24/11/2025 | 4 |
| 56 | Hoàng Nhật Vũ | 7 D | STN-01972 | Nếu chúng mình có phép lạ | Nguyễn Hữu Quý | 23/10/2025 | 36 |
| 57 | Hoàng Quốc Khánh | 8 A | STN-01469 | Con Bon Bi | Kim Nhất | 27/11/2025 | 1 |
| 58 | Hoàng Quỳnh Chi | 6 A | STN-00965 | Nghề Sư phạm | Nguyễn Thắng Vu | 24/11/2025 | 4 |
| 59 | Hoàng Thị Ánh Dương | 7 D | STN-01704 | Tay chị tay em | Nguyễn Thị Kim Hòa | 13/11/2025 | 15 |
| 60 | Hoàng Thị Ánh Dương | 7 D | STN-02011 | Dân ca H mông | Mã A Lềnh | 30/10/2025 | 29 |
| 61 | Hoàng Thị Thu Hiền | 8 A | STN-00347 | Đất nước | Tô Chiêm | 10/10/2025 | 49 |
| 62 | Hoàng Thu Ngân | 7 A | STN-01935 | Tò mò thông thái | Tạ Duy Anh | 25/11/2025 | 3 |
| 63 | Khương Khánh Ngọc | 7 B | STN-01267 | Dân tộc Bru Vân Kiều | Hồng Hà | 26/11/2025 | 2 |
| 64 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00421 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 72 |
| 65 | Lê Thị Luyến | | SGK7-00293 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 17/09/2025 | 72 |
| 66 | Lê Thị Luyến | | SGK7-00308 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 17/09/2025 | 72 |
| 67 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00422 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 17/09/2025 | 72 |
| 68 | Lê Thị Luyến | | SGK6-00518 | Tiếng anh 6 tập 1: Sách học sinh | Hoàng Văn vân | 17/09/2025 | 72 |
| 69 | Lê Thị Luyến | | SGK6-00418 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 17/09/2025 | 72 |
| 70 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00351 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 17/09/2025 | 72 |
| 71 | Lô Phương Nhi | 6 B | STN-00174 | Bóng đèn điện và ánh sáng bừng lên | Cao Việt Anh | 24/11/2025 | 4 |
| 72 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00287 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 73 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00387 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 74 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00567 | Toán 6: tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 75 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00403 | Bài tập toán 6: tập 2 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 76 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00035 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 16/09/2025 | 73 |
| 77 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00038 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 78 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00028 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | Vũ Dương Thụy | 16/09/2025 | 73 |
| 79 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00014 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 80 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00027 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 7 | Vũ Dương Thụy | 16/09/2025 | 73 |
| 81 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00045 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 82 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00047 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 7 | Vũ Dương Thụy | 16/09/2025 | 73 |
| 83 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00048 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 7 | Vũ Dương Thụy | 16/09/2025 | 73 |
| 84 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00049 | Toán nâng cao và các chuyên đề hin 7 | Vũ Dương Thụy | 16/09/2025 | 73 |
| 85 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00073 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 86 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00044 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 87 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00081 | Nâng cao và phát triển toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 88 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00016 | Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 89 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00113 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 90 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00088 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 91 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00086 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 16/09/2025 | 73 |
| 92 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00393 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 93 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00378 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 73 |
| 94 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00425 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 95 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00400 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 96 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00434 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 97 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00089 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 98 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00391 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 99 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00476 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 73 |
| 100 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00311 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 16/09/2025 | 73 |
| 101 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00294 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 102 | Lưu Thị Thanh | | TKTT-00084 | Phương pháo giải các dạng toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 16/09/2025 | 73 |
| 103 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00051 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 104 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00063 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 16/09/2025 | 73 |
| 105 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00075 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 16/09/2025 | 73 |
| 106 | Lưu Thị Thanh | | TKTT-00083 | Phương pháo giải các dạng toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 16/09/2025 | 73 |
| 107 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00072 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | TVũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 108 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00074 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | TVũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 109 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00572 | Toán 6: tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 110 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00312 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 111 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00399 | Bài tập toán 6: tập 2 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 112 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00458 | bài tậpToán 8 tập 2 | Cung Thế ANH | 16/09/2025 | 73 |
| 113 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00384 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2025 | 73 |
| 114 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00297 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 115 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00308 | Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 16/09/2025 | 73 |
| 116 | Mạc Duy An | 6 B | STN-01948 | Từ mũi hảo vọng đến Thảo Cầm Viên | Phan Việt Lâm | 20/10/2025 | 39 |
| 117 | Mạc Duy An | 6 B | STN-01335 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 24/11/2025 | 4 |
| 118 | Mạc Duy An | 6 B | STN-01521 | Tôi kể em nghe chuyện Trường Sa | Nguyễn Xuân Thủy | 24/11/2025 | 4 |
| 119 | Mạc Phúc An | 8 A | STN-01976 | Nghìn xưa văn hiến chống quân mông Thát | Trần Quốc Vượng | 13/11/2025 | 15 |
| 120 | Mạc Phúc An | 8 A | STN-01419 | Ghềnh và sóng | Văn Linh | 27/11/2025 | 1 |
| 121 | Mạc Thị Hồng Anh | 8 C | STN-01204 | Bé H' Mai | Nguyễn Thị Lệ Thu | 24/10/2025 | 35 |
| 122 | Mạc Thị Hồng Nhung | 7 D | STN-00474 | Con thiêng của rừng | Trung Trung Đỉnh | 27/11/2025 | 1 |
| 123 | Mạc Thị Tư | | TKTB-00078 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 124 | Mạc Thị Tư | | TKTB-00053 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 16/09/2025 | 73 |
| 125 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00084 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 126 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00111 | Các chuyên đề chọn lọc toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 127 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00112 | Các chuyên đề chọn lọc toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 128 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00114 | 9 chuyên đề đại số Trung học cơ sở | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 129 | Mạc Thị Tư | | STKT-00036 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 130 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00115 | 9 chuyên đề số học Trung học cơ sở | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 131 | Mạc Thị Tư | | SGK8-00123 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 132 | Mạc Thị Tư | | STKT-00033 | Luyện giải và ôn tập toán 6 | Vũ Dương Thuỵ | 16/09/2025 | 73 |
| 133 | Mạc Thị Tư | | TKT-00057 | 1000 truyện cổ tích Thế giới | Ký Giang Hồng | 16/09/2025 | 73 |
| 134 | Mạc Thị Tư | | TKT-00058 | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Ký Giang Hồng | 16/09/2025 | 73 |
| 135 | Mạc Thị Tư | | TKT-00060 | 108 truyện khoa học vui lý thú | Vũ Bội Tuyền | 16/09/2025 | 73 |
| 136 | Mạc Thị Tư | | TKNN-00119 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 16/09/2025 | 73 |
| 137 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00076 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 9 | Vũ Dương Thụy | 16/09/2025 | 73 |
| 138 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00047 | Tự luyện phương trình đại số theo chủ đề | Nguyễn Đức Tấn | 16/09/2025 | 73 |
| 139 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00058 | Toán bồi dưỡng học sinh đại 9 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 140 | Mạc Thị Tư | | SGK9-00264 | Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 141 | Mạc Thị Tư | | STKT-00062 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 142 | Mạc Thị Tư | | SGK9-00341 | Toán 9: tập 1 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 73 |
| 143 | Mạc Thị Tư | | SGK9-00342 | Toán 9: tập 2 | Đỗ Đức Thái | 16/09/2025 | 73 |
| 144 | Mạc Thị Tư | | SGK9-00371 | Toán 9: tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 145 | Mạc Thị Tư | | SGK7-00395 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 146 | Mạc Thị Tư | | SGK7-00428 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 147 | Mạc Thị Tư | | TKTT-00092 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 148 | Mạc Thị Tư | | TKTT-00090 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2025 | 73 |
| 149 | Mạc Thị Tư | | TKTT-00097 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8/1 | Tôn Thân | 16/09/2025 | 73 |
| 150 | Mạc Thị Tư | | SGK7-00432 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 151 | Mạc Thị Tư | | SGK7-00408 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 152 | Mạc Thị Tư | | SGK8-00342 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 153 | Mạc Thị Tư | | SGK8-00478 | Bài tập Toán 8 tập 1 | Cung Thế Anh | 16/09/2025 | 73 |
| 154 | Mạc Văn Duẩn | 8 A | STN-00687 | Con mực của bé Pao | Mã Thế Vinh | 27/11/2025 | 1 |
| 155 | Mạc Văn Duẩn | 8 A | TKVL-00065 | Thực hành trắc nghiệm vật lý 8 | Hà Duyên Tùng | 31/10/2025 | 28 |
| 156 | Nguyễn Ánh Ngọc | 8 A | STN-01639 | Dân tộc Lô Lô | Chu Thái Sơn | 27/11/2025 | 1 |
| 157 | Nguyễn Bảo Anh | 7 C | STN-00971 | Bên kia sông đuống | Vũ Quần Phương | 26/11/2025 | 2 |
| 158 | Nguyễn Bảo Anh | 7 C | STN-00264 | Cỏ Bồ Đề | Trương Hiếu | 12/11/2025 | 16 |
| 159 | Nguyễn Bảo Trân | 7 C | STN-00662 | Tôi và Phạng | A Sáng | 12/11/2025 | 16 |
| 160 | Nguyễn Bích Đào | | SGK9-00112 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 16/09/2025 | 73 |
| 161 | Nguyễn Bích Đào | | TKC-00094 | Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp liên môn | Bộ Giáo dục và đào tạo | 16/09/2025 | 73 |
| 162 | Nguyễn Bích Đào | | TKC-00174 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 16/09/2025 | 73 |
| 163 | Nguyễn Bích Đào | | TKDL-00012 | Tài nguyên khoáng sản Việt Nam | Phùng Ngọc Đĩnh | 16/09/2025 | 73 |
| 164 | Nguyễn Bích Đào | | SGK8-00501 | Bài tập lịch sử và địa lý 8 phần Địa lý | Trịnh Đình Tùng | 16/09/2025 | 73 |
| 165 | Nguyễn Bích Đào | | SGK6-00584 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 73 |
| 166 | Nguyễn Bích Đào | | TKDL-00046 | Át lát địa lý Việt Nam | Lê Huỳnh | 16/09/2025 | 73 |
| 167 | Nguyễn Bích Đào | | TKDL-00050 | Tập bản đồ lịch sử và địa lý phần Địa lý lớp 9 | Đào Ngọc Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 168 | Nguyễn Công Bảo Anh | 6 C | STN-01256 | Dân tộc Sán Chay | Chu Thái Sơn | 25/11/2025 | 3 |
| 169 | Nguyễn Đặng Tường Nguyên | 7 C | STN-01887 | Cẩm nâng an toàn giao thông | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 12/11/2025 | 16 |
| 170 | Nguyễn Đỗ Kim Luyến | 7 C | STN-01336 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 12/11/2025 | 16 |
| 171 | Nguyễn Đỗ Kim Luyến | 7 C | STN-01942 | Bí mật rừng Yok Đôn | Nguyễn Thị Thanh Loan | 26/11/2025 | 2 |
| 172 | Nguyễn Đưc Hiếu | 6 B | STN-00994 | Ngọn lửa thần kỳ | Trần Quang Hân | 24/11/2025 | 4 |
| 173 | Nguyễn Đức Khánh | 7 C | STN-01674 | Sự thật về tôi | Ma Thị Hồng Tươi | 12/11/2025 | 16 |
| 174 | Nguyễn Đức Tâm | 6 A | STN-00996 | Chuyện vụ về số và hình | Huy Thanh | 24/11/2025 | 4 |
| 175 | Nguyễn Duy Hiếu | 7 D | STN-01823 | Từ mái đình Hồng Thái đến Quảng Trường | Nông Anh Chi | 13/11/2025 | 15 |
| 176 | Nguyễn Duy Hiếu | 7 D | STN-01907 | Dân tộc Ngái | Chu Thái Sơn | 30/10/2025 | 29 |
| 177 | Nguyễn Duy Nam | 8 A | STN-01214 | Dân tộc Mạ | Chu Thái Sơn | 27/11/2025 | 1 |
| 178 | Nguyễn Duy Quang | 7 D | STN-00966 | Nghề Sư phạm | Nguyễn Thắng Vu | 13/11/2025 | 15 |
| 179 | Nguyễn Gia Bảo | 7 B | STN-01997 | Cô bé gan dạ | Nguyễn Huy Tưởng | 12/11/2025 | 16 |
| 180 | Nguyễn Hoàng Long | 6 A | STN-00993 | Ngọn lửa thần kỳ | Trần Quang Hân | 24/11/2025 | 4 |
| 181 | Nguyễn Hữu Hoàn | 6 C | STN-01234 | Tống Trân Cúc Hoa | Nhật Huy | 25/11/2025 | 3 |
| 182 | Nguyễn Hữu Hoàn | 6 C | STN-01602 | Dưới gốc đa thần | Nguyễn Quang | 25/11/2025 | 3 |
| 183 | Nguyễn Khánh Huyền | 8 A | STN-00997 | Chuyện vụ về số và hình | Huy Thanh | 30/10/2025 | 29 |
| 184 | Nguyễn Khánh Linh | 8 A | STN-00447 | Cơ thể con người | Huy Toàn | 30/10/2025 | 29 |
| 185 | Nguyễn Khánh Linh | 7 A | STN-01987 | Cuộc phiêu lưu trên nước lũ | Y Ban | 25/11/2025 | 3 |
| 186 | Nguyễn Kim Ngọc | 8 A | STN-01749 | Dân tộc Cơ Lao | Chu Thái Sơn | 13/11/2025 | 15 |
| 187 | Nguyễn Kim Ngọc | 8 A | STN-01671 | Mùa hoa BJooc Phạ | Bùi Thị Như Lan | 10/10/2025 | 49 |
| 188 | Nguyễn Kim Ngọc | 8 A | STN-00221 | Bờ rọoc Hiềng hay chuyện lão lam hóa hổ | Hà Xương Hải | 23/10/2025 | 36 |
| 189 | Nguyễn Kim Ngọc | 8 A | STN-00121 | Trong bão lửa | Trần Hiệp | 23/10/2025 | 36 |
| 190 | Nguyễn Kim Phượng | 7 D | STN-01666 | Vườn quốc gia Yok Đôn | Bùi Việt | 23/10/2025 | 36 |
| 191 | Nguyễn Mai Anh | 7 A | STN-01677 | Tiếng hú giữa rừng đêm | Kim Nhất | 25/11/2025 | 3 |
| 192 | Nguyễn Mạnh Hùng | 7 C | STN-00969 | Bên kia sông đuống | Vũ Quần Phương | 26/11/2025 | 2 |
| 193 | Nguyễn Minh Hải | 6 B | STN-01687 | Dân tộc Gié Triêng | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 194 | Nguyễn Minh Hiếu | 8 A | STN-01733 | Làn da khỏe đẹp | Nguyễn Xuân Hiền | 30/10/2025 | 29 |
| 195 | Nguyễn Ngọc Hà Nhi | 8 A | STN-01274 | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Lê Quốc Sử | 23/10/2025 | 36 |
| 196 | Nguyễn Ngọc Hương Giang | 8 A | STN-00228 | Bản di chúc cỏ lau | Hoàng Phủ Ngọc Tường | 13/11/2025 | 15 |
| 197 | Nguyễn Ngọc Nhã Hằng | 7 D | STN-01366 | Dân tộc Ra - Glai | Chu Thái Sơn | 27/11/2025 | 1 |
| 198 | Nguyễn Nguyên Thảo | 7 A | STN-00904 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 25/11/2025 | 3 |
| 199 | Nguyễn Quách Châu Anh | 8 A | STN-01361 | Trăng nước Chương Dương | Hà Ân | 30/10/2025 | 29 |
| 200 | Nguyễn Quý Hoàng Ngân | 6 A | STN-01837 | Độc chiêu PR | Vũ Hương Nam | 24/11/2025 | 4 |
| 201 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 D | STN-01055 | Lửa sáng trong sương | Phạm Quang Vinh | 23/10/2025 | 36 |
| 202 | Nguyễn Quỳnh Anh | 7 D | STN-01405 | Cô bé khỏe nhất thế giới | Phan Triều Hải | 27/11/2025 | 1 |
| 203 | Nguyễn Tài Trí Anh | 7 C | STN-00260 | Bên dòng Quây Sơn | Đoàn Lư | 26/11/2025 | 2 |
| 204 | Nguyễn Tâm An | 7 A | STN-01909 | Dân tộc Ơ Đu | Chu Thái Sơn | 25/11/2025 | 3 |
| 205 | Nguyễn Tâm An | 7 A | STN-00741 | Tô Hiến Thành | Việt Quỳnh | 11/11/2025 | 17 |
| 206 | Nguyễn Thành Long | 7 D | STN-00124 | Khúc hát vườn trầu | Lê Minh | 23/10/2025 | 36 |
| 207 | Nguyễn Thành Long | 7 D | STN-01990 | Vườn đất thánh | Phan Trung Hiếu | 13/11/2025 | 15 |
| 208 | Nguyễn Thị Hiền | | TKDL-00058 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 9 | Lương Văn Việt | 25/10/2025 | 34 |
| 209 | Nguyễn Thị Hiền | | TKDL-00055 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 25/10/2025 | 34 |
| 210 | Nguyễn Thị Hiền | | TKDL-00054 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 25/10/2025 | 34 |
| 211 | Nguyễn Thị Hiền | | TKDL-00052 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | Lương Văn Việt | 25/10/2025 | 34 |
| 212 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00463 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 22/09/2025 | 67 |
| 213 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV6-00158 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 22/09/2025 | 67 |
| 214 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00578 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 22/09/2025 | 67 |
| 215 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00040 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá Chuẩn kiến thức, kỹ năng sử 8 | Nguyễn Ngọc Cơ | 22/09/2025 | 67 |
| 216 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00037 | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi sử 9 | Phạm Văn Hà | 22/09/2025 | 67 |
| 217 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00032 | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận sử 8 | Phạm Văn Hà | 22/09/2025 | 67 |
| 218 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00050 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong Sách giáo khoa lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 22/09/2025 | 67 |
| 219 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00049 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lích sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 22/09/2025 | 67 |
| 220 | Nguyễn Thị Hiền | | ĐKT-00070 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 22/09/2025 | 67 |
| 221 | Nguyễn Thị Hiền | | SNVC-00026 | Chương trình THCS các môn Công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 22/09/2025 | 67 |
| 222 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00028 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/09/2025 | 67 |
| 223 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00029 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/09/2025 | 67 |
| 224 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00214 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/09/2025 | 67 |
| 225 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00085 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 22/09/2025 | 67 |
| 226 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00047 | Lịch Sử 8: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 22/09/2025 | 67 |
| 227 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00030 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 22/09/2025 | 67 |
| 228 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK8-00232 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 22/09/2025 | 67 |
| 229 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00076 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 22/09/2025 | 67 |
| 230 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 22/09/2025 | 67 |
| 231 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00018 | Vở bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Hải Châu | 22/09/2025 | 67 |
| 232 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00031 | Bài tập nâng cao đại 7 | Võ Đạm Mau | 22/09/2025 | 67 |
| 233 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00077 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 22/09/2025 | 67 |
| 234 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00039 | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 22/09/2025 | 67 |
| 235 | Nguyễn Thị Hiền | | TKC-00173 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 22/09/2025 | 67 |
| 236 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00292 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 22/09/2025 | 67 |
| 237 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00481 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 22/09/2025 | 67 |
| 238 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV7-00177 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 22/09/2025 | 67 |
| 239 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00483 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 22/09/2025 | 67 |
| 240 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00410 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 22/09/2025 | 67 |
| 241 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00431 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 phần Lịch sử 9 | Đào Ngọc Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 242 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00054 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử | Trương Ngọc Thơi | 22/09/2025 | 67 |
| 243 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00055 | Hướng dẫn ôn thi bồi dưỡng học sinh giỏi THPT chuyên đề Lịch sử | Trần Huy Đoàn | 22/09/2025 | 67 |
| 244 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK8-00408 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 245 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00323 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 67 |
| 246 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00302 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 247 | Nguyễn Thị Huế | | SNV7-00168 | Ngữ văn 7/ tập 1: SGV | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 248 | Nguyễn Thị Huế | | SNV8-00186 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 249 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00400 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 250 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00380 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 251 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00381 | Ngữ văn 9: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 252 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00344 | Ngữ văn 9: tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 67 |
| 253 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00345 | Ngữ văn 9: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 67 |
| 254 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00342 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 255 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00448 | Bài tập Ngữ văn 6: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 256 | Nguyễn Thị Huế | | SNV8-00181 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 67 |
| 257 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00429 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 67 |
| 258 | Nguyễn Thị Huyền Như | 6 A | STN-00924 | Trường Sơn Đông, Trường Sơn tây | Trần Minh | 24/11/2025 | 4 |
| 259 | Nguyễn Thị Lê | | SNV8-00147 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 73 |
| 260 | Nguyễn Thị Lê | | SGK6-00319 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu quang hiệp | 16/09/2025 | 73 |
| 261 | Nguyễn Thị Lê | | SNV6-00127 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | Lưu quang hiệp | 16/09/2025 | 73 |
| 262 | Nguyễn Thị Lê | | SGK7-00370 | Giáo dục thể chất 7 | vũ văn hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 263 | Nguyễn Thị Lê | | SNV7-00134 | Giáo dục thể chất 7: SGV | lưu quang hiệp | 16/09/2025 | 73 |
| 264 | Nguyễn Thị Lê | | SGK9-00343 | Giáo dục thể chất 9 | Đinh Quang Ngọc | 16/09/2025 | 73 |
| 265 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00577 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 73 |
| 266 | Nguyễn Thị Miến | | SNV6-00157 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 16/09/2025 | 73 |
| 267 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00468 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần Địa lý | Đinh Ngọc Báo | 16/09/2025 | 73 |
| 268 | Nguyễn Thị Miến | | TKDL-00044 | Tư liệu dạy học Địa lý 6 | Phạm Thị Sen | 16/09/2025 | 73 |
| 269 | Nguyễn Thị Miến | | SGK8-00243 | Bài tập Tiếng anh 8: tập 2 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 270 | Nguyễn Thị Miến | | TKVT-00015 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 16/09/2025 | 73 |
| 271 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00020 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | Cao Bích Xuân | 16/09/2025 | 73 |
| 272 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00050 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 16/09/2025 | 73 |
| 273 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00049 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn 7 tập 1 | Hoàng Thị Thu Hiền | 16/09/2025 | 73 |
| 274 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00048 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn 7 tập 2 | Hoàng Thị Thu Hiền | 16/09/2025 | 73 |
| 275 | Nguyễn Thị Miến | | TKNV-00096 | Tài liệu học tập Ngữ văn địa phương | Nguyễn Hữu Ngôn | 16/09/2025 | 73 |
| 276 | Nguyễn Thị Miến | | TKVC-00035 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 16/09/2025 | 73 |
| 277 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00050 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 16/09/2025 | 73 |
| 278 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00009 | 150 bài văn hay 7 | Thái Quang Vinh | 16/09/2025 | 73 |
| 279 | Nguyễn Thị Miến | | TKVT-00045 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 16/09/2025 | 73 |
| 280 | Nguyễn Thị Miến | | SGK7-00213 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16/09/2025 | 73 |
| 281 | Nguyễn Thị Miến | | TKC-00172 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 16/09/2025 | 73 |
| 282 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00442 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 283 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00449 | Bài tập Ngữ văn 6: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 284 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00338 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 285 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00355 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 286 | Nguyễn Thị Miến | | SNV6-00140 | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 287 | Nguyễn Thị Miến | | SNV6-00134 | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 288 | Nguyễn Thị Miến | | SGK7-00290 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 16/09/2025 | 73 |
| 289 | Nguyễn Thị Miến | | SNV7-00179 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 16/09/2025 | 73 |
| 290 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00055 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 16/09/2025 | 73 |
| 291 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00051 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 16/09/2025 | 73 |
| 292 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00053 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 16/09/2025 | 73 |
| 293 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00341 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 294 | Nguyễn Thị Miến | | TKDL-00056 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 8 | Lương Văn Việt | 25/10/2025 | 34 |
| 295 | Nguyễn Thị Miến | | TKDL-00053 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 7 | Lương Văn Việt | 25/10/2025 | 34 |
| 296 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 7 D | STN-00527 | Dòng suối thức | Trần Minh | 30/10/2025 | 29 |
| 297 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 7 B | STN-00332 | Trần Hưng Đạo | Nguyễn Bích | 12/11/2025 | 16 |
| 298 | Nguyễn Thị Thanh Thanh | 7 B | STN-01559 | Bí mật miếu thiêng | Lê Xuân Khoa | 26/11/2025 | 2 |
| 299 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00277 | Tiếng anh 9 tập 1: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 300 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00048 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 16/09/2025 | 73 |
| 301 | Nguyễn Thị Thơ | | SNV7-00044 | Tiếng anh 7: Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 16/09/2025 | 73 |
| 302 | Nguyễn Thị Thơ | | TKNN-00097 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 7 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 303 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK7-00222 | Bài tập tiếng anh 7: tập 1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 304 | Nguyễn Thị Thơ | | TKNN-00129 | Học tốt tiếng anh 9 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 16/09/2025 | 73 |
| 305 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00246 | Tiếng anh 8 tập 1: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 306 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00252 | Tiếng anh 8 tập 1: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 307 | Nguyễn Thị Thơ | | SNV6-00084 | Tiếng anh 6 tập 1: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 308 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00116 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 16/09/2025 | 73 |
| 309 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00046 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 16/09/2025 | 73 |
| 310 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK7-00280 | Tiếng anh 7 | Hoàng văn vân | 16/09/2025 | 73 |
| 311 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00280 | Tiếng anh 9 tập 2: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 312 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00445 | Tiếng anh 8: sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 313 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00310 | Tiếng anh 8 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 314 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00441 | Tiếng anh 8: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 315 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00443 | Tiếng anh 8: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2025 | 73 |
| 316 | Nguyễn Thị Vân Anh | 8 C | STN-00747 | Bóng rổ, bóng ném, bóng chuyền | Phạm văn Uyển | 24/10/2025 | 35 |
| 317 | Nguyễn Thiên Hương | 6 B | STN-01004 | Góc sân và khoảng trời | Trần Đăng Khoa | 24/11/2025 | 4 |
| 318 | Nguyễn Thu Hằng | 6 A | STN-01397 | Chuyện lạ nước Lào | Dương Duy Ngữ | 24/11/2025 | 4 |
| 319 | Nguyễn Thu Hiền | 8 A | TKT-00041 | Búp Sen xanh | Sơn Tùng | 10/10/2025 | 49 |
| 320 | Nguyễn Thùy Linh | 7 D | STN-01578 | Cánh diều tuổi thơ | Nông Quang Khiêm | 27/11/2025 | 1 |
| 321 | Nguyễn Thùy Trang | 6 A | STN-01221 | Ngành công an | Nguyễn Thắng Vu | 24/11/2025 | 4 |
| 322 | Nguyễn Tiến Đạt | 7 A | STN-00753 | Hoa của bản làng | Dương Thuấn | 25/11/2025 | 3 |
| 323 | Nguyễn Tiến Dũng | 6 C | STN-00335 | A lúi gặp nạn | Nguyễn Quỳnh | 25/11/2025 | 3 |
| 324 | Nguyễn Tiến Minh | 7 B | STN-01289 | Bài ca phía chân trời | Niê Thanh Mai | 26/11/2025 | 2 |
| 325 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 D | STN-01255 | Dân tộc Sán Chay | Chu Thái Sơn | 13/11/2025 | 15 |
| 326 | Nguyễn Tuấn Anh | 7 D | STN-01667 | Vườn quốc gia Yok Đôn | Bùi Việt | 13/11/2025 | 15 |
| 327 | Nguyễn Tuấn Bình | 8 A | STN-01920 | Một cuộc đi săn | Hữu Tiến | 30/10/2025 | 29 |
| 328 | Nguyễn Văn Hà | | TKTB-00057 | Kiểm tra đánh giá KQHT toán 7 tập 1 | Nguyễn Lan Phương | 16/09/2025 | 73 |
| 329 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00327 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 16/09/2025 | 73 |
| 330 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00434 | Bài tập tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 16/09/2025 | 73 |
| 331 | Nguyễn Văn Hà | | SNV6-00129 | Tin học 6: Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 16/09/2025 | 73 |
| 332 | Nguyễn Văn Hà | | SGK9-00105 | ÂM nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 16/09/2025 | 73 |
| 333 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00389 | Tin học 7 | nguyễn chí công | 16/09/2025 | 73 |
| 334 | Nguyễn Văn Hà | | SNV7-00140 | Tin học 7 : SGV | nguyễn chí công | 16/09/2025 | 73 |
| 335 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00389 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 336 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00397 | Bài tập toán 6: tập 2 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 337 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00290 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 338 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00571 | Toán 6: tập 2 | Hà Huy Khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 339 | Nguyễn Văn Hà | | SNV6-00115 | Toán 6: Sách giáo viên | hà duy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 340 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00426 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 341 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00431 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 342 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00394 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 343 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00405 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 344 | Nguyễn Văn Hà | | SGK9-00466 | Tin học 9 | Nguyễn chí Công | 16/09/2025 | 73 |
| 345 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00396 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 346 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00427 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 347 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00401 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 16/09/2025 | 73 |
| 348 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00433 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 349 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKVC-00020 | Bình giảng ngữ văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 16/09/2025 | 73 |
| 350 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKVC-00027 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 16/09/2025 | 73 |
| 351 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKNV-00086 | Áp dụng dạy học kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 16/09/2025 | 73 |
| 352 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKNV-00087 | Bài tập, đề kiểm tra môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 16/09/2025 | 73 |
| 353 | Nguyễn Văn Tuấn | | STA-00020 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 16/09/2025 | 73 |
| 354 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK8-00390 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 355 | Nguyễn Văn Tuấn | | SNV8-00180 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 356 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK9-00400 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 357 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK6-00343 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 358 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK6-00393 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2025 | 73 |
| 359 | Nguyễn Việt Anh | 6 A | STN-00247 | Xóm đê ngày ấy | Phan Thị Thanh Nhàn | 24/11/2025 | 4 |
| 360 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | STN-00224 | Một ngày của tia nắng | Mã Én Hằng | 25/11/2025 | 3 |
| 361 | Ong Thị Lộc | 8 A | STN-01202 | Bé H' Mai | Nguyễn Thị Lệ Thu | 13/11/2025 | 15 |
| 362 | Phạm Đông Anh | 6 B | STN-00903 | Khát sống | Trần Khải Thanh Thủy | 24/11/2025 | 4 |
| 363 | Phạm Hoài Anh | 8 A | STN-00361 | Con chim tích tắc | Dương Nữ Cẩm Tâm | 27/11/2025 | 1 |
| 364 | Phạm Hoài Anh | 8 A | STN-01647 | Ngô Vương Quyền | Nguyễn Việt Hà | 23/10/2025 | 36 |
| 365 | Phạm Hoài Nam | 8 A | STN-01764 | Những ánh sao xanh | Nông Quang Khiêm | 13/11/2025 | 15 |
| 366 | Phạm Hoài Nam | 8 A | STN-01967 | Nhà bác học Ác si Mét | Nguyễn Hữu Di | 30/10/2025 | 29 |
| 367 | Phạm Hoàng Mai Linh | 7 C | STN-01506 | Bến nhà rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 26/11/2025 | 2 |
| 368 | Phạm Khánh Huyền | 7 A | STN-00272 | Hoa của núi rừng | Phùng Văn Hà | 25/11/2025 | 3 |
| 369 | Phạm Minh Chiến | 6 A | STN-01900 | Dân tộc Pu Péo | Chu Thái Sơn | 24/11/2025 | 4 |
| 370 | Phạm Ngọc Anh | 8 A | STN-01357 | Trông So Hia | Nguyên Bình | 13/11/2025 | 15 |
| 371 | Phạm Ngọc Anh | 8 A | STN-00998 | Chuyện vụ về số và hình | Huy Thanh | 30/10/2025 | 29 |
| 372 | Phạm Ngọc Ánh | 7 D | STN-00879 | Dân tộc Ba Na | Nguyễn Quang lập | 30/10/2025 | 29 |
| 373 | Phạm Ngọc Ánh | 7 D | STN-00268 | Những bí ẩn của thế giới | Phạm Văn Uyển | 27/11/2025 | 1 |
| 374 | Phạm Nguyễn Thảo Nguyên | 7 A | STN-01051 | Hòn đá thích cười | Vũ Bội Tuyền | 25/11/2025 | 3 |
| 375 | Phạm Phú Quang | 7 D | STN-01334 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 30/10/2025 | 29 |
| 376 | Phạm Phúc Vinh | 7 D | STN-00178 | Nàng Bia núi | Amzứt | 23/10/2025 | 36 |
| 377 | Phạm Quốc Bảo | 8 A | STN-01134 | Ngưu lang chức nữ | Hồng Hà | 16/10/2025 | 43 |
| 378 | Phạm Tâm Bình | 8 A | STA-00033 | Sổ tay kiến thức Ngữ văn THCS | Vũ Thanh Khiết | 10/10/2025 | 49 |
| 379 | Phạm Tâm Bình | 8 A | THO-00005 | Thơ Xuân Diệu những lời bình | Mã Giang Lân | 10/10/2025 | 49 |
| 380 | Phạm Thanh Bình | 7 B | STN-01162 | Bác Hồ với những con người dân tộc | Nhiều tác giả | 26/11/2025 | 2 |
| 381 | Phạm Thị Bảo Châu | 6 C | STN-01968 | Nhà bác học Ác si Mét | Nguyễn Hữu Di | 25/11/2025 | 3 |
| 382 | Phạm Thị Phượng | | TKSH-00063 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi và tuyển sinh vào 10 chuyên Sinh học | Lê Thị Hà | 13/09/2025 | 76 |
| 383 | Phạm Thị Phượng | | TKSH-00050 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 13/09/2025 | 76 |
| 384 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00098 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 13/09/2025 | 76 |
| 385 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00099 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 13/09/2025 | 76 |
| 386 | Phạm Thị Phượng | | SNV6-00128 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | Lưu quang hiệp | 13/09/2025 | 76 |
| 387 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00369 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 13/09/2025 | 76 |
| 388 | Phạm Thị Phượng | | SGK6-00320 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu quang hiệp | 13/09/2025 | 76 |
| 389 | Phạm Thị Phượng | | SNV8-00164 | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 13/09/2025 | 76 |
| 390 | Phạm Thị Phượng | | SNV9-00023 | Sinh học 9: Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 16/09/2025 | 73 |
| 391 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00369 | Khoa học tự nhiên 9 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 392 | Phạm Thị Phượng | | SGK6-00298 | Khoa học tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 393 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 8 A | STN-01311 | Đường về bản | Đinh Ngọc Hùng | 27/11/2025 | 1 |
| 394 | Phạm Thị Thảo Nguyên | 8 A | STN-01567 | ANh chàng tinh quái và con ruồi ngu ngơ | Phan Quang | 30/10/2025 | 29 |
| 395 | Phạm Thu Hiền | 7 B | STN-01774 | Dấu ấn người lính | Nguyễn Minh Châu | 12/11/2025 | 16 |
| 396 | Phạm Thu Hiền | 7 B | STN-00277 | bản nhỏ tuổi thơ | La Quán Miên | 26/11/2025 | 2 |
| 397 | Phạm Thùy Trang | 7 B | STN-01507 | Bến nhà rồng có thể bạn chưa biết | Diệu Thùy | 26/11/2025 | 2 |
| 398 | Tống Duy Linh | | TKTB-00074 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 13/09/2025 | 76 |
| 399 | Tống Duy Linh | | TKTC-00039 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 13/09/2025 | 76 |
| 400 | Tống Duy Linh | | TKTC-00014 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 9 | Nguyễn Vĩnh Cận | 13/09/2025 | 76 |
| 401 | Tống Duy Linh | | SGK8-00018 | Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 13/09/2025 | 76 |
| 402 | Tống Duy Linh | | TKTC-00011 | Phân loại và phương pháp giải toán đại số 9 | Trần Văn Thương | 13/09/2025 | 76 |
| 403 | Tống Duy Linh | | TKTC-00012 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 13/09/2025 | 76 |
| 404 | Tống Duy Linh | | TKTC-00059 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 9 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 13/09/2025 | 76 |
| 405 | Tống Duy Linh | | TKTC-00029 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 13/09/2025 | 76 |
| 406 | Tống Duy Linh | | SGK9-00289 | Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 13/09/2025 | 76 |
| 407 | Tống Duy Linh | | TKT-00029 | X30 phá lưới | Đặng Thanh | 13/09/2025 | 76 |
| 408 | Tống Duy Linh | | SGK9-00015 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 13/09/2025 | 76 |
| 409 | Tống Duy Linh | | TKTT-00042 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 13/09/2025 | 76 |
| 410 | Tống Duy Linh | | TKVL-00089 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn vật lý | Nguyễn Đức Tài | 13/09/2025 | 76 |
| 411 | Tống Duy Linh | | TKTT-00069 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 13/09/2025 | 76 |
| 412 | Tống Duy Linh | | TKTT-00089 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 13/09/2025 | 76 |
| 413 | Tống Duy Linh | | TKTC-00090 | Để học tốt toán 9 tập 2 | Lê Hồng Đức | 13/09/2025 | 76 |
| 414 | Tống Duy Linh | | TKTC-00075 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 9 | Vũ Dương Thụy | 13/09/2025 | 76 |
| 415 | Tống Duy Linh | | TKTT-00091 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 13/09/2025 | 76 |
| 416 | Tống Duy Linh | | TKVL-00076 | Trọng Tâm kiến thức và bài tập lý 8 | Trần Công phong | 13/09/2025 | 76 |
| 417 | Tống Duy Linh | | SGK7-00397 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 13/09/2025 | 76 |
| 418 | Tống Duy Linh | | SGK8-00465 | Bài tập công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 13/09/2025 | 76 |
| 419 | Tống Duy Linh | | SGK8-00341 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/09/2025 | 76 |
| 420 | Tống Duy Linh | | SGK8-00457 | bài tậpToán 8 tập 2 | Cung Thế ANH | 13/09/2025 | 76 |
| 421 | Tống Duy Linh | | SGK8-00358 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 13/09/2025 | 76 |
| 422 | Tống Duy Linh | | SGK9-00388 | Toán 9 tập 1 | Hà Huy Khoái | 13/09/2025 | 76 |
| 423 | Tống Duy Linh | | SGK9-00438 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Cung Thế Anh | 13/09/2025 | 76 |
| 424 | Tống Thị Tĩnh | | TKVT-00024 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | Trần Thị Thìn | 16/09/2025 | 73 |
| 425 | Tống Thị Tĩnh | | STC-00004 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Đạm | 16/09/2025 | 73 |
| 426 | Tống Thị Tĩnh | | TKTB-00080 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyến | 16/09/2025 | 73 |
| 427 | Tống Thị Tĩnh | | SGK6-00412 | Bài tập khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2025 | 73 |
| 428 | Tống Thị Tĩnh | | SNV8-00157 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 16/09/2025 | 73 |
| 429 | Tống Thị Tĩnh | | SGK7-00439 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 16/09/2025 | 73 |
| 430 | Tống Thị Tĩnh | | SGK6-00426 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 16/09/2025 | 73 |
| 431 | Tống Thị Tĩnh | | SGK7-00415 | Công nghệ 7 | lê huy hoàng | 16/09/2025 | 73 |
| 432 | Trần Huy Hoàng | 7 C | STN-01387 | Vườn quốc gia Tràm Chim | Nguyễn Văn Hùng | 12/11/2025 | 16 |
| 433 | Trần Nhật Minh | 8 A | STN-00123 | Trong bão lửa | Trần Hiệp | 23/10/2025 | 36 |
| 434 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00331 | Giáo dục thể chất 8 | Hoàng Văn Vân | 17/09/2025 | 72 |
| 435 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00514 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 22/09/2025 | 67 |
| 436 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00383 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 67 |
| 437 | Trần Thị Siêm | | SNV6-00178 | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | Hoàng Long | 22/09/2025 | 67 |
| 438 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00367 | Âm nhạc 6 | Hoàng long | 22/09/2025 | 67 |
| 439 | Trần Thị Siêm | | SGK9-00108 | ÂM nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 67 |
| 440 | Trần Thị Siêm | | SNV9-00089 | Âm nhạc 9: Sách giáo viên | Hoàng Long | 22/09/2025 | 67 |
| 441 | Trần Thị Siêm | | TKT-00009 | Dấu lặng của Rừng | Nguyễn Kim Phong | 22/09/2025 | 67 |
| 442 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00349 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 22/09/2025 | 67 |
| 443 | Trần Thị Siêm | | SNV7-00159 | Âm nhạc 7 : SGV | Hoàng long | 22/09/2025 | 67 |
| 444 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00307 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 67 |
| 445 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00428 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 67 |
| 446 | Trần Thị Siêm | | SNV8-00207 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 22/09/2025 | 67 |
| 447 | Trần Thị Siêm | | SGK9-00379 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 67 |
| 448 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00361 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 22/09/2025 | 67 |
| 449 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00344 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 22/09/2025 | 67 |
| 450 | Trịnh Công Vinh | 8 A | STN-01010 | ý của người xưa | Đỗ Đức | 23/10/2025 | 36 |
| 451 | Vũ Anh Duy | 7 B | STN-01672 | Mùa hoa BJooc Phạ | Bùi Thị Như Lan | 12/11/2025 | 16 |
| 452 | Vũ Nguyễn Bảo Linh | 7 B | STN-00825 | Bạn đường rừng | Nguyễn Thị Lệ Thu | 26/11/2025 | 2 |