STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Khánh Huyền | 7 D | STN-01645 | Ngô Vương Quyền | Nguyễn Việt Hà | 04/02/2025 | 96 |
2 | Đặng Thị Huyền | | STA-00042 | Sổ tay chinh phục nghị luận xã hội:-Tập 1: Phương pháp | lê Thanh Hà | 16/12/2024 | 146 |
3 | Đặng Thị Huyền | | STA-00043 | Sổ tay chinh phục nghị luận xã hội:-Tập 2: Văn mẫu | lê Thanh Hà | 16/12/2024 | 146 |
4 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00457 | Bài tập ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
5 | Đặng Thị Huyền | | SGK7-00310 | Ngữ văn 7 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
6 | Đặng Thị Huyền | | SNV7-00174 | Ngữ văn 7 tập 2: SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
7 | Đặng Thị Huyền | | SGK6-00349 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
8 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00177 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
9 | Đặng Thị Huyền | | SNV8-00185 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
10 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00402 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
11 | Đặng Thị Huyền | | SGK8-00392 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
12 | Đinh Gia Huy | 6 D | STN-01495 | Hương rừng thơm đồi vắng | Nguyễn Hữu Quý | 26/11/2024 | 166 |
13 | Đinh Thị Hiền | | SNV8-00178 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
14 | Đinh Thị Hiền | | SNV8-00182 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2024 | 215 |
15 | Đinh Thị Hiền | | SGK6-00357 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 07/10/2024 | 216 |
16 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00024 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp ngữ văn 9 | Vũ Nho | 07/10/2024 | 216 |
17 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00031 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 07/10/2024 | 216 |
18 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00010 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 07/10/2024 | 216 |
19 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00032 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 07/10/2024 | 216 |
20 | Đinh Thị Hiền | | SNV9-00124 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 07/10/2024 | 216 |
21 | Đinh Thị Hiền | | TKNV-00066 | 108 bài tập tiếng việt | Tạ Đức Hiền | 07/10/2024 | 216 |
22 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00022 | Tiếng việt nâng cao 9 | Lê Văn Hoa | 07/10/2024 | 216 |
23 | Đinh Thị Hiền | | TKT-00047 | Thần thoại Hy Lạp | Phạm Bích Liễu | 07/10/2024 | 216 |
24 | Đinh Thị Hiền | | SNVC-00194 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân THCS | Lê Anh Tâm | 07/10/2024 | 216 |
25 | Đinh Thị Hiền | | TKNV-00097 | Tài liệu học tập Ngữ văn địa phương | Nguyễn Hữu Ngôn | 07/10/2024 | 216 |
26 | Đinh Thị Hiền | | SGK6-00477 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 07/10/2024 | 216 |
27 | Đinh Thị Hiền | | SGK7-00351 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn thị toan | 07/10/2024 | 216 |
28 | Đinh Thị Hiền | | SGK8-00303 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
29 | Đinh Thị Hiền | | SGK8-00304 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
30 | Đỗ Mạnh Hùng | 6 D | STN-01304 | Cỏ cây với con người | Hoàng Xuân Vinh | 26/11/2024 | 166 |
31 | Đỗ Mạnh Hùng | 6 D | STN-01124 | Bác Hồ viết di chúc | Vũ Ký | 04/02/2025 | 96 |
32 | Đoàn Thị Thư | | SGK7-00336 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 11/02/2025 | 89 |
33 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00557 | Mĩ thuật 6 | Đoàn Thị Mĩ Hương | 11/02/2025 | 89 |
34 | Đoàn Thị Thư | | SGK8-00516 | Mỹ thuật 8 | Đinh Gia Lê | 11/02/2025 | 89 |
35 | Đoàn Thị Thư | | SGK9-00470 | Mĩ thuật 9 | Đinh Gia Lê | 11/02/2025 | 89 |
36 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00362 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 11/02/2025 | 89 |
37 | Đoàn Thị Thư | | SNV6-00159 | Giáo dục công dân 6: Sách giáo viên | Nguyễn Thị Toan | 11/02/2025 | 89 |
38 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00377 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 216 |
39 | Đoàn Thị Thư | | SGK7-00471 | Bài tập mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 07/10/2024 | 216 |
40 | Đoàn Thị Thư | | SNV8-00201 | Mĩ thuật 8: sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 07/10/2024 | 216 |
41 | Đoàn Thị Thư | | SNV7-00180 | Mĩ thuật 7: SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 07/10/2024 | 216 |
42 | Đoàn Thị Thư | | SNV6-00147 | Mĩ Thuật 6 : Sách giáo viên | Đoàn Thị Mĩ Hương | 07/10/2024 | 216 |
43 | Đoàn Thị Thư | | SNV9-00086 | Mỹ thuật 9: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 07/10/2024 | 216 |
44 | Hoàng Khánh Linh | 6 D | STN-01332 | Chàng Pheng lười biếng | Nay Jet | 19/11/2024 | 173 |
45 | Hoàng Nhật Vũ | 6 D | STN-00987 | Nghề y | Nguyễn Thắng Vu | 26/11/2024 | 166 |
46 | Hoàng Nhật Vũ | 6 D | STN-01143 | Phái sau đỉnh Khau Khoang | Đoàn Ngọc Minh | 19/11/2024 | 173 |
47 | Hoàng Thị Ánh Dương | 6 D | STN-01020 | Dân tộc Chứt | Nguyễn Quang lập | 04/02/2025 | 96 |
48 | Hoàng Thu Hiền | 6 D | STN-00101 | Bẩy sắc cầu vồng | Nguyễn Mộng Hưng | 07/03/2025 | 65 |
49 | Hoàng Thu Hiền | 6 D | STN-01994 | Hoa cẩm cù | Trần Thiên Hương | 19/11/2024 | 173 |
50 | Lê Duy Anh | 6 D | STN-00142 | Mùa đốt đông | Dạ Ngân | 10/12/2024 | 152 |
51 | Lê Duy Anh | 6 D | STN-00199 | Tìm mẹ | Nguyễn Công Hoan | 04/02/2025 | 96 |
52 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00409 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2025 | 116 |
53 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00351 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2025 | 116 |
54 | Lê Thị Luyến | | SGK6-00460 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 07/10/2024 | 216 |
55 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00421 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 216 |
56 | Lê Thị Luyến | | SGK7-00293 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 07/10/2024 | 216 |
57 | Lê Thị Luyến | | SGK7-00308 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
58 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00422 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 216 |
59 | Lê Thị Luyến | | SGK6-00518 | Tiếng anh 6 tập 1: Sách học sinh | Hoàng Văn vân | 07/10/2024 | 216 |
60 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00367 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 07/10/2024 | 216 |
61 | Lê Thị Luyến | | SGK6-00418 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 07/10/2024 | 216 |
62 | Lương Trung Nghĩa | 8 A | STN-00774 | Thơ Raxun gamratop | Bằng Việt | 24/04/2025 | 17 |
63 | Lưu Thị Thanh | | TKTT-00084 | Phương pháo giải các dạng toán 8 tập 1 | Nguyễn Văn Nho | 05/10/2024 | 218 |
64 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00051 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 05/10/2024 | 218 |
65 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00063 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 05/10/2024 | 218 |
66 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00075 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 05/10/2024 | 218 |
67 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00072 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | TVũ Hữu Bình | 05/10/2024 | 218 |
68 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00074 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | TVũ Hữu Bình | 05/10/2024 | 218 |
69 | Mạc Hải Đăng | 8 A | STN-02029 | Dân tộc Chơ Ro | Chu Thái Sơn | 24/04/2025 | 17 |
70 | Mạc Thị Tư | | TKTT-00092 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 22/10/2024 | 201 |
71 | Mạc Thị Tư | | TKTT-00090 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 22/10/2024 | 201 |
72 | Mạc Thị Tư | | TKTT-00097 | Các chuyên đề chọn lọc Toán 8/1 | Tôn Thân | 22/10/2024 | 201 |
73 | Mạc Thị Tư | | SGK7-00432 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 14/01/2025 | 117 |
74 | Mạc Thị Tư | | SGK7-00408 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 14/01/2025 | 117 |
75 | Nguyễn Bích Đào | | TKDL-00046 | Át lát địa lý Việt Nam | Lê Huỳnh | 11/02/2025 | 89 |
76 | Nguyễn Bích Đào | | TKDL-00050 | Tập bản đồ lịch sử và địa lý phần Địa lý lớp 9 | Đào Ngọc Hùng | 11/02/2025 | 89 |
77 | Nguyễn Bích Đào | | SGK8-00501 | Bài tập lịch sử và địa lý 8 phần Địa lý | Trịnh Đình Tùng | 08/10/2024 | 215 |
78 | Nguyễn Công Trường | 8 A | STN-01620 | Dân tộc mảng | Chu Thái Sơn | 24/04/2025 | 17 |
79 | Nguyễn Đức Nam | 6 A | STN-01035 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 26/04/2025 | 15 |
80 | Nguyễn Duy Nam | 7 C | STN-01208 | Bờ rào đá nở hoa | Ngô Thị Hải Chiều | 24/04/2025 | 17 |
81 | Nguyễn Duy Quang | 6 D | STN-01934 | Tò mò thông thái | Tạ Duy Anh | 04/02/2025 | 96 |
82 | Nguyễn Mạnh Hiệp | 8 A | STN-01425 | Bác Hồ trong trái tim đồng bào các dân tộc | Nhiều tác giả | 24/04/2025 | 17 |
83 | Nguyễn Ngọc Ánh | 7 C | TKC-00090 | Bà mẹ Việt Nam anh hùng tỉnh Hải Dương | Bùi Thanh Quyến | 26/04/2025 | 15 |
84 | Nguyễn Phương Anh | 8 A | STN-00956 | Sống trên đá | Nguyên Bình | 24/04/2025 | 17 |
85 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 D | STN-00994 | Ngọn lửa thần kỳ | Trần Quang Hân | 04/02/2025 | 96 |
86 | Nguyễn Quỳnh Anh | 6 D | STN-01720 | Chở những mùa trăng đi | Phạm Thanh Khương | 26/11/2024 | 166 |
87 | Nguyễn Quỳnh Nga | 6 D | STN-01655 | Tiếng vọng rừng xanh | Đào Hữu Phương | 10/12/2024 | 152 |
88 | Nguyễn Quỳnh Nga | 6 D | STN-00733 | Mí sình đi chợ | Nguyên Bình | 07/03/2025 | 65 |
89 | Nguyễn Quỳnh Nga | 6 D | STN-00920 | Cảnh quan và kiến trúc Hạ Long | Bùi Việt | 07/03/2025 | 65 |
90 | Nguyễn Tâm An | 6 A | STN-01245 | Dân tộc Chăm | Chu Thái Sơn | 26/04/2025 | 15 |
91 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK8-00408 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/01/2025 | 116 |
92 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00054 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Lịch sử | Trương Ngọc Thơi | 30/10/2024 | 193 |
93 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00055 | Hướng dẫn ôn thi bồi dưỡng học sinh giỏi THPT chuyên đề Lịch sử | Trần Huy Đoàn | 30/10/2024 | 193 |
94 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00463 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 07/10/2024 | 216 |
95 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV6-00158 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 216 |
96 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00578 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 216 |
97 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00040 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá Chuẩn kiến thức, kỹ năng sử 8 | Nguyễn Ngọc Cơ | 07/10/2024 | 216 |
98 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00037 | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi sử 9 | Phạm Văn Hà | 07/10/2024 | 216 |
99 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00032 | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận sử 8 | Phạm Văn Hà | 07/10/2024 | 216 |
100 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00050 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong Sách giáo khoa lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 07/10/2024 | 216 |
101 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00049 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lích sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 07/10/2024 | 216 |
102 | Nguyễn Thị Hiền | | ĐKT-00070 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 07/10/2024 | 216 |
103 | Nguyễn Thị Hiền | | SNVC-00026 | Chương trình THCS các môn Công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 07/10/2024 | 216 |
104 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00028 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 216 |
105 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00029 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 216 |
106 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00214 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 07/10/2024 | 216 |
107 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00085 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 07/10/2024 | 216 |
108 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00047 | Lịch Sử 8: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 216 |
109 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00030 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 07/10/2024 | 216 |
110 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK8-00232 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 07/10/2024 | 216 |
111 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00076 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 07/10/2024 | 216 |
112 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 07/10/2024 | 216 |
113 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00018 | Vở bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Hải Châu | 07/10/2024 | 216 |
114 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00031 | Bài tập nâng cao đại 7 | Võ Đạm Mau | 07/10/2024 | 216 |
115 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00077 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 07/10/2024 | 216 |
116 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00039 | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 07/10/2024 | 216 |
117 | Nguyễn Thị Hiền | | TKC-00173 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 07/10/2024 | 216 |
118 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00292 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 07/10/2024 | 216 |
119 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00481 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 07/10/2024 | 216 |
120 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV7-00177 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 07/10/2024 | 216 |
121 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00483 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 07/10/2024 | 216 |
122 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00410 | Lịch sử và địa lý 9 | Vũ Minh Giang | 07/10/2024 | 216 |
123 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00431 | Bài tập Lịch sử và địa lý 8 phần Lịch sử 9 | Đào Ngọc Hùng | 07/10/2024 | 216 |
124 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 8 A | STN-01475 | Vật báu Hồ Gươm | Hoàng Dân | 24/04/2025 | 17 |
125 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 6 D | STN-00140 | Mùa đốt đông | Dạ Ngân | 07/03/2025 | 65 |
126 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 6 D | STN-01584 | Khủng long | Nguyễn Hương | 07/03/2025 | 65 |
127 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00323 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 07/10/2024 | 216 |
128 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00302 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
129 | Nguyễn Thị Huế | | SNV7-00168 | Ngữ văn 7/ tập 1: SGV | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
130 | Nguyễn Thị Huế | | SNV8-00186 | Ngữ văn 8 tập 2: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
131 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00400 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
132 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00380 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
133 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00381 | Ngữ văn 9: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 07/10/2024 | 216 |
134 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00344 | Ngữ văn 9: tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 216 |
135 | Nguyễn Thị Huế | | SGK9-00345 | Ngữ văn 9: tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 07/10/2024 | 216 |
136 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00341 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 218 |
137 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 D | STN-00501 | Bóng đá, bóng bàn, cầu lông | Phạm Văn Uyển | 10/12/2024 | 152 |
138 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 D | STN-00082 | Người thợ mộc Nam Hoa | Minh Hiếu | 07/03/2025 | 65 |
139 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 6 D | STN-00069 | Mami cô bé siêu phàm | Liên Hương | 07/03/2025 | 65 |
140 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00443 | Tiếng anh 8: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 05/10/2024 | 218 |
141 | Nguyễn Thùy Linh | 6 D | STN-01211 | Dân tộc Ê đê | Chu Thái Sơn | 07/03/2025 | 65 |
142 | Nguyễn Thùy Linh | 6 D | STN-01870 | Người lính Điện Biên | Đỗ Ca Sơn | 07/03/2025 | 65 |
143 | Nguyễn Tuấn Mạnh | 6 D | STN-00258 | Quả trứng thần kỳ | Ngô Văn Doanh | 26/11/2024 | 166 |
144 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00396 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 05/10/2024 | 218 |
145 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00427 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 05/10/2024 | 218 |
146 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00401 | Toán 7 tập 2 | hà huy khoái | 05/10/2024 | 218 |
147 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00433 | Bài tập Toán 7 tập 2 | Nguyễn Huy Đoan | 05/10/2024 | 218 |
148 | Nguyễn Văn Thắng | 6 D | STN-01159 | Niềm vui của A Sua | Nguyễn Xuân Thậm | 26/11/2024 | 166 |
149 | Nguyễn Văn Thắng | 6 D | STN-00971 | Bên kia sông đuống | Vũ Quần Phương | 19/11/2024 | 173 |
150 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKVC-00020 | Bình giảng ngữ văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 05/10/2024 | 218 |
151 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKVC-00027 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 05/10/2024 | 218 |
152 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKNV-00086 | Áp dụng dạy học kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 05/10/2024 | 218 |
153 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKNV-00087 | Bài tập, đề kiểm tra môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 05/10/2024 | 218 |
154 | Nguyễn Văn Tuấn | | STA-00020 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 05/10/2024 | 218 |
155 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK8-00390 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 218 |
156 | Nguyễn Văn Tuấn | | SNV8-00180 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 218 |
157 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK9-00400 | Ngữ văn 9: tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 05/10/2024 | 218 |
158 | Nguyễn Xuân Bảo | 6 A | STN-01034 | Lá cờ thêu sáu chữ vàng | Nguyễn Huy Tưởng | 26/04/2025 | 15 |
159 | Phạm Mai Chi | 7 D | STN-01443 | Hai chị em Ji Bawch và Ji Bay | Bùi Minh Vũ | 06/02/2025 | 94 |
160 | Phạm Mai Chi | 7 D | STN-01111 | Bố cũng nhớ bà | Nhiều tác giả | 06/03/2025 | 66 |
161 | Phạm Mai Chi | 7 D | STN-01452 | Sự tích táo quân | Nông Quốc Thắng | 06/03/2025 | 66 |
162 | Phạm Minh Khôi | 7 C | STN-01273 | Thắng Quấy | Nguyễn Huy Tưởng | 26/04/2025 | 15 |
163 | Phạm Minh Khôi | 7 C | STN-01322 | Nghề kế toán | Nguyễn Thắng Vu | 24/04/2025 | 17 |
164 | Phạm Minh Khôi | 7 C | STN-01707 | Dân tộc Lự | Chu Thái Sơn | 24/04/2025 | 17 |
165 | Phạm Minh Khôi | 7 C | STN-01377 | Dân tộc X tiêng | Chu Thái Sơn | 24/04/2025 | 17 |
166 | Phạm Ngọc Ánh | 6 D | STN-01974 | Nếu chúng mình có phép lạ | Nguyễn Hữu Quý | 26/11/2024 | 166 |
167 | Phạm Thị Thùy Trang | 8 A | STN-00288 | Trái đất hành tinh của chúng ta | Nguyễn Việt Long | 12/12/2024 | 150 |
168 | Phạm Văn Long | 6 D | STN-01774 | Dấu ấn người lính | Nguyễn Minh Châu | 19/11/2024 | 173 |
169 | Tống Khánh Dương | 8 A | STN-00742 | Chín chuyện chưa biết ở Chư Đăng Ya | Bùi Quang Vinh | 24/04/2025 | 17 |
170 | Tống Khánh Vân | 7 C | STN-00949 | Sự tích chim Đa Đa | Kim Chi | 26/04/2025 | 15 |
171 | Tống Minh Thắng | 8 A | STN-00369 | Cuộc thám hiểm thất bại | Vũ Thảo Ngọc | 24/04/2025 | 17 |
172 | Trần Ngọc Minh | 8 A | STN-00297 | Hoa Mai đỏ | Nguyễn Văn Chương | 24/04/2025 | 17 |
173 | Trần Phạm Quỳnh Vy | 7 C | STN-00255 | Harry Potter | Lý lan | 24/04/2025 | 17 |
174 | Trần Thị Siêm | | SGK9-00382 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9 | Lưu Thu Thủy | 08/10/2024 | 215 |
175 | Trần Thị Siêm | | SNV9-00213 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 9: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 08/10/2024 | 215 |
176 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00344 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 05/10/2024 | 218 |
177 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00331 | Mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 05/10/2024 | 218 |
178 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00298 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 05/10/2024 | 218 |
179 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00356 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn thị toan | 05/10/2024 | 218 |
180 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00514 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 05/10/2024 | 218 |
181 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00383 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 05/10/2024 | 218 |
182 | Trần Thị Siêm | | SNV6-00178 | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | Hoàng Long | 05/10/2024 | 218 |
183 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00487 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng long | 05/10/2024 | 218 |
184 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00367 | Âm nhạc 6 | Hoàng long | 05/10/2024 | 218 |
185 | Trần Thị Siêm | | SGK9-00108 | ÂM nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 05/10/2024 | 218 |
186 | Trần Thị Siêm | | SNV9-00089 | Âm nhạc 9: Sách giáo viên | Hoàng Long | 05/10/2024 | 218 |
187 | Trần Thị Siêm | | TKT-00009 | Dấu lặng của Rừng | Nguyễn Kim Phong | 05/10/2024 | 218 |
188 | Trần Thị Siêm | | TKT-00023 | Một cuộc đua | Đỗ Trung Lai | 05/10/2024 | 218 |
189 | Trần Thị Siêm | | TKT-00019 | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Đỗ Trung Lai | 05/10/2024 | 218 |
190 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00349 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 05/10/2024 | 218 |
191 | Trần Thị Siêm | | SNV7-00159 | Âm nhạc 7 : SGV | Hoàng long | 05/10/2024 | 218 |
192 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00307 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 05/10/2024 | 218 |
193 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00428 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 05/10/2024 | 218 |
194 | Trần Thị Siêm | | SNV8-00207 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 05/10/2024 | 218 |
195 | Trần Thị Siêm | | SGK9-00379 | Âm nhạc 9 | Hoàng Long | 05/10/2024 | 218 |
196 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00361 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 05/10/2024 | 218 |
197 | Vũ Hải Ngân | 8 A | STN-01275 | Chuyện kể về Lý Tự Trọng | Lê Quốc Sử | 24/04/2025 | 17 |
198 | Vũ Hoàng Đức | 7 C | STN-01498 | Đôi bạn bên sông Bồ | Trần Công Tấn | 24/04/2025 | 17 |
199 | Vũ Lâm Bách | 7 A | TKT-00055 | Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp hai con người làm nên huyền thoại | Phạm Hùng | 26/04/2025 | 15 |