STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Đức | 9 C | STN-02030 | Dân tộc Chơ Ro | Chu Thái Sơn | 21/10/2023 | 201 |
2 | Bùi Ngọc Thái | 8 C | STN-00477 | Tuổi trẻ tài cao | Vũ Ngọc Khanh | 20/04/2024 | 19 |
3 | Đinh Công Thái | 6 A | STN-00999 | Chuyện vụ về số và hình | Huy Thanh | 22/04/2024 | 17 |
4 | Đinh Công Thái | 6 A | STN-01265 | Triệu Việt Vương | Tạ Huy Long | 22/04/2024 | 17 |
5 | Đinh Thanh Trung | 6 B | STN-01923 | Nữ thần Blân Hiất | Bùi Minh Vũ | 22/04/2024 | 17 |
6 | Đinh Thanh Trung | 6 B | STN-01338 | Ông trống bà trống | Nhiều tác giả | 22/04/2024 | 17 |
7 | Đinh Thị Hiền | | SGK6-00357 | Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 237 |
8 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00024 | Bài tập rèn kỹ năng tích hợp ngữ văn 9 | Vũ Nho | 15/09/2023 | 237 |
9 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00031 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 15/09/2023 | 237 |
10 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00010 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 15/09/2023 | 237 |
11 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00074 | Tuyển tập đề bài và bài văn Nghị luận xã hội tập 2 | Nguyễn Văn Tùng | 15/09/2023 | 237 |
12 | Đinh Thị Hiền | | TKVT-00021 | Ngữ văn nâng cao 8 | Nguyễn Đăng Điệp | 15/09/2023 | 237 |
13 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00032 | Đề ôn tập kiểm tra ngữ văn 9 và luyện thi lớp 10 | Trần Thị Thành | 15/09/2023 | 237 |
14 | Đinh Thị Hiền | | SNV9-00124 | Thiết kế bài giảng Ngữ văn 9 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 15/09/2023 | 237 |
15 | Đinh Thị Hiền | | TKNV-00066 | 108 bài tập tiếng việt | Tạ Đức Hiền | 15/09/2023 | 237 |
16 | Đinh Thị Hiền | | TKVC-00022 | Tiếng việt nâng cao 9 | Lê Văn Hoa | 15/09/2023 | 237 |
17 | Đinh Thị Hiền | | STN-00187 | Can đảm cứu mẹ | Kim Khánh | 15/09/2023 | 237 |
18 | Đinh Thị Hiền | | TKT-00047 | Thần thoại Hy Lạp | Phạm Bích Liễu | 15/09/2023 | 237 |
19 | Đinh Thị Hiền | | SNVC-00194 | Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn Giáo dục công dân THCS | Lê Anh Tâm | 15/09/2023 | 237 |
20 | Đinh Thị Hiền | | TKNV-00097 | Tài liệu học tập Ngữ văn địa phương | Nguyễn Hữu Ngôn | 15/09/2023 | 237 |
21 | Đinh Thị Hiền | | SGK6-00477 | Bài tập Giáo dục công dân 6 | Nguyễn Thị Toan | 15/09/2023 | 237 |
22 | Đinh Thị Hiền | | SGK7-00351 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn thị toan | 15/09/2023 | 237 |
23 | Đinh Thị Hiền | | SGK8-00303 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 237 |
24 | Đinh Thị Hiền | | SGK8-00304 | Ngữ văn 8 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 237 |
25 | Đinh Thị Yến Linh | 7 B | STN-00149 | Hồ Văn Mên | Lâm Phương | 11/04/2024 | 28 |
26 | Đỗ Nguyễn Gia Bảo | 7 C | STN-01962 | Chú rùa con Trapa | Phương Thảo | 11/04/2024 | 28 |
27 | Đoàn Thanh Phong | 7 B | STN-01674 | Sự thật về tôi | Ma Thị Hồng Tươi | 11/04/2024 | 28 |
28 | Đoàn Thị Thư | | SGK6-00377 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
29 | Đoàn Thị Thư | | SGK7-00471 | Bài tập mĩ thuật 7 | Nguyễn Xuân Nghị | 16/09/2023 | 236 |
30 | Đoàn Thị Thư | | SNV8-00201 | Mĩ thuật 8: sách giáo viên | Đinh Gia Lê | 16/09/2023 | 236 |
31 | Đoàn Thị Thư | | SNV7-00180 | Mĩ thuật 7: SGV | Nguyễn Xuân Nghị | 16/09/2023 | 236 |
32 | Đoàn Thị Thư | | SNV6-00147 | Mĩ Thuật 6 : Sách giáo viên | Đoàn Thị Mĩ Hương | 16/09/2023 | 236 |
33 | Đoàn Thị Thư | | SNV9-00086 | Mỹ thuật 9: Sách giáo viên | Đàm Luyện | 16/09/2023 | 236 |
34 | Hồ Ngọc Phong | 7 C | STN-01874 | Đứa con nuôi làng chài | Nguyễn Như Mai | 03/04/2024 | 36 |
35 | Hoàng Thảo Mai | 7 A | STN-01323 | Tiếng ngỗng trời trong bản sương mù | Bàn Hữu Tài | 09/04/2024 | 30 |
36 | Hoàng Thị Kim Ngân | 7 B | STN-01778 | Sảng lim | Chu Thanh Hương | 11/04/2024 | 28 |
37 | Hoàng Thị Linh An | 7 A | STN-01392 | Thằng bờm có cái quạt mo | Trần Đình Nam | 09/04/2024 | 30 |
38 | Lê Đình Đồng | 7 C | STN-01813 | Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò | Đặng Hồng Vĩnh | 11/04/2024 | 28 |
39 | Lê Đình Tiến | 6 B | STN-01594 | Trò chơi dân gian của trẻ em H mông | Mã A Lềnh | 16/04/2024 | 23 |
40 | Lê Hải Thiên | 6 A | STN-01307 | Đuốc không đốt không sáng | Inrasara | 22/04/2024 | 17 |
41 | Lê Thành Chương | 7 B | STN-01203 | Bé H' Mai | Nguyễn Thị Lệ Thu | 11/04/2024 | 28 |
42 | Lê Thị Luyến | | SGK6-00460 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 16/09/2023 | 236 |
43 | Lê Thị Luyến | | SGK8-00421 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
44 | Lê Thị Luyến | | SGK7-00293 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 19/09/2023 | 233 |
45 | Lê Thị Luyến | | SGK7-00308 | Ngữ văn 7 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 19/09/2023 | 233 |
46 | Lương Hoàng Phúc | 7 C | STN-01928 | Tổ quốc nơi đầu sóng | Đoàn Bắc | 11/04/2024 | 28 |
47 | Lương Trung Nghĩa | 7 A | STN-02021 | Dân tộc Việt | Chu Thái Sơn | 09/04/2024 | 30 |
48 | Lưu Thị Thanh | | SNV6-00114 | Toán 6: Sách giáo viên | hà duy khoái | 15/09/2023 | 237 |
49 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00287 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 237 |
50 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00387 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 15/09/2023 | 237 |
51 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00567 | Toán 6: tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 237 |
52 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00403 | Bài tập toán 6: tập 2 | Nguyễn huy Đoan | 15/09/2023 | 237 |
53 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00035 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 6 | Nguyễn Anh Dũng | 15/09/2023 | 237 |
54 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00038 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
55 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00028 | Toán nâng cao và các chuyên đề toán 6 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
56 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00014 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
57 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00027 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 7 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
58 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00045 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
59 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00047 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 7 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
60 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00048 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 7 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
61 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00049 | Toán nâng cao và các chuyên đề hin 7 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
62 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00073 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
63 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00044 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
64 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00081 | Nâng cao và phát triển toán 7/1 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
65 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00072 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | TVũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
66 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00073 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | TVũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
67 | Lưu Thị Thanh | | STKT-00075 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 15/09/2023 | 237 |
68 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00016 | Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
69 | Lưu Thị Thanh | | SGK8-00113 | Bài tập toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
70 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00088 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
71 | Lưu Thị Thanh | | TKTB-00086 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyên | 15/09/2023 | 237 |
72 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00393 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 15/09/2023 | 237 |
73 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00321 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 237 |
74 | Lưu Thị Thanh | | SGK6-00378 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 237 |
75 | Lưu Thị Thanh | | SGK7-00425 | Bài tập Toán 7 tập 1 | Nguyễn Huy Đoan | 15/09/2023 | 237 |
76 | Mạc Bảo Thi | 6 B | STN-01493 | Hương rừng thơm đồi vắng | Nguyễn Hữu Quý | 22/04/2024 | 17 |
77 | Mạc Duy Lộc | 8 C | STN-00173 | Ban nhạc học sinh | Hồng Lợi | 26/04/2024 | 13 |
78 | Mạc Thị Tư | | SGK6-00289 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 237 |
79 | Mạc Thị Tư | | SGK6-00390 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 15/09/2023 | 237 |
80 | Mạc Thị Tư | | TKTB-00078 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
81 | Mạc Thị Tư | | TKTB-00053 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/09/2023 | 237 |
82 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00031 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 9 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
83 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00032 | Toán nâng cao và các chuyên đề hình 9 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
84 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00084 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
85 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00085 | Nâng cao và phát triển toán 9 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
86 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00132 | Tài liệu chuyên toán 9 tập 2: Bài tập hình học | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
87 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00130 | Tài liệu chuyên toán 9 tập 1: Bài tập đại số | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
88 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00111 | Các chuyên đề chọn lọc toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
89 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00112 | Các chuyên đề chọn lọc toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
90 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00114 | 9 chuyên đề đại số Trung học cơ sở | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
91 | Mạc Thị Tư | | STKT-00036 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
92 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00115 | 9 chuyên đề số học Trung học cơ sở | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
93 | Mạc Thị Tư | | SGK8-00123 | Bài tập toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
94 | Mạc Thị Tư | | STKT-00033 | Luyện giải và ôn tập toán 6 | Vũ Dương Thuỵ | 15/09/2023 | 237 |
95 | Mạc Thị Tư | | TKT-00057 | 1000 truyện cổ tích Thế giới | Ký Giang Hồng | 15/09/2023 | 237 |
96 | Mạc Thị Tư | | TKT-00058 | 1001 câu chuyện về những thói quen tốt | Ký Giang Hồng | 15/09/2023 | 237 |
97 | Mạc Thị Tư | | TKT-00060 | 108 truyện khoa học vui lý thú | Vũ Bội Tuyền | 15/09/2023 | 237 |
98 | Mạc Thị Tư | | TKT-00061 | Truyện cổ Andersen hay nhất | Ngọc Linh | 15/09/2023 | 237 |
99 | Mạc Thị Tư | | TKNN-00119 | Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng anh 8 | Nguyễn Thị Chi | 15/09/2023 | 237 |
100 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00042 | Ôn tập đại số 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/09/2023 | 237 |
101 | Mạc Thị Tư | | STKT-00063 | Các dạng toán điển hình 6 | Lê Đức | 15/09/2023 | 237 |
102 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00076 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 9 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
103 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00047 | Tự luyện phương trình đại số theo chủ đề | Nguyễn Đức Tấn | 15/09/2023 | 237 |
104 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00060 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/09/2023 | 237 |
105 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00058 | Toán bồi dưỡng học sinh đại 9 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
106 | Mạc Thị Tư | | SGK9-00264 | Toán 9 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
107 | Mạc Thị Tư | | STKT-00062 | Các chuyên đề chọn lọc toán 6 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
108 | Mạc Thị Tư | | TKTC-00045 | Ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | Nguyễn Đức Khuông | 15/09/2023 | 237 |
109 | Mạc Thị Tư | | SGK9-00274 | Bài tập Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
110 | Mạc Thị Tư | | SGK6-00380 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
111 | Mạc Trà My | 9 C | STN-00252 | Vén màn mê tín | Nguyễn Tiềm Long | 09/12/2023 | 152 |
112 | Mạc Văn Mạnh | 9 C | STN-00289 | Trái đất hành tinh của chúng ta | Nguyễn Việt Long | 21/10/2023 | 201 |
113 | Mai Trung Thành | 8 C | STN-01447 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 26/04/2024 | 13 |
114 | Mai Trung Thành | 8 C | STN-00712 | Chú bé bắt gián | Hoàng Hương Trang | 26/04/2024 | 13 |
115 | Nguyễn Anh Thư | 6 D | STN-01757 | An Dương Vương | Nguyễn Việt Hà | 04/05/2024 | 5 |
116 | Nguyễn Bích Đào | | SNV6-00156 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 15/09/2023 | 237 |
117 | Nguyễn Bích Đào | | SGK9-00112 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 15/09/2023 | 237 |
118 | Nguyễn Bích Đào | | TKC-00094 | Tài liệu tập huấn dạy học tích hợp liên môn | Bộ Giáo dục và đào tạo | 15/09/2023 | 237 |
119 | Nguyễn Bích Đào | | SNVC-00229 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kỹ năng môn Địa lý THCS | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 15/09/2023 | 237 |
120 | Nguyễn Bích Đào | | SNV6-00170 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6: Sách giáo viên | Lưu Thu Thủy | 15/09/2023 | 237 |
121 | Nguyễn Bích Đào | | TKC-00174 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 15/09/2023 | 237 |
122 | Nguyễn Bích Đào | | TKDL-00045 | Bí quyết chinh phục điểm cao địa lý 9 | Bạch Thị Năm | 15/09/2023 | 237 |
123 | Nguyễn Bích Đào | | SGK7-00291 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 15/09/2023 | 237 |
124 | Nguyễn Bích Đào | | SNV7-00178 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 15/09/2023 | 237 |
125 | Nguyễn Công Minh | 8 A | STN-01156 | Mùa hoa lù cù | Kha Thị Thường | 08/12/2023 | 153 |
126 | Nguyễn Đăng Dương | 6 B | STN-01954 | Sao sao | Vũ Hùng | 22/04/2024 | 17 |
127 | Nguyễn Đức Mạnh | 6 C | STN-00123 | Trong bão lửa | Trần Hiệp | 09/04/2024 | 30 |
128 | Nguyễn Đức Phúc | 7 B | STN-00967 | Nghề Sư phạm | Nguyễn Thắng Vu | 11/04/2024 | 28 |
129 | Nguyễn Đức Thắng | 7 C | STN-00282 | Tia cầu vồng màu chàm | Nguyên Hương | 03/04/2024 | 36 |
130 | Nguyễn Duy Long | 6 C | STN-01190 | Dân tộc Bố Y | Chu Thái Sơn | 09/04/2024 | 30 |
131 | Nguyễn Duy Nam | 6 C | STN-01362 | Trăng nước Chương Dương | Hà Ân | 09/04/2024 | 30 |
132 | Nguyễn Hải Yến | 6 D | STN-01622 | Dân tộc mảng | Chu Thái Sơn | 04/05/2024 | 5 |
133 | Nguyễn Hoài Nam | 7 C | STN-00792 | Những lá thư để lại | Đặng Huỳnh Thái | 11/04/2024 | 28 |
134 | Nguyễn Hoài Nam | 9 B | STN-01336 | Hải đoàn cảm tử | Cao Văn Liên | 21/10/2023 | 201 |
135 | Nguyễn Hoàng Diệu Ly | 8 C | STN-01938 | Hoa của bản làng | Thu Hiền | 20/04/2024 | 19 |
136 | Nguyễn Hồng Ánh | 6 B | STN-01448 | Gương sáng đội viên | Nam Phương | 22/04/2024 | 17 |
137 | Nguyễn Hồng Phượng | 6 A | STN-01967 | Nhà bác học Ác si Mét | Nguyễn Hữu Di | 22/04/2024 | 17 |
138 | Nguyễn Hưng Phú | 6 D | STN-00972 | Bột mì vĩnh cửu | Lê Khánh Trường | 04/05/2024 | 5 |
139 | Nguyễn Khánh Duy | 8 C | STN-00779 | Ngọn nến | Nguyễn Lam Điền | 26/04/2024 | 13 |
140 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 D | STN-01657 | Dân tộc La Chí | Chu Thái Sơn | 04/05/2024 | 5 |
141 | Nguyễn Khánh Tùng | 7 C | STN-02024 | Dân tộc Hrê | Chu Thái Sơn | 03/04/2024 | 36 |
142 | Nguyễn Kim Ngọc | 6 A | STN-01632 | Dấu chân trong rừng | Văn Tùng | 22/04/2024 | 17 |
143 | Nguyễn Kim Ngọc | 6 A | STN-00374 | Bức tường xanh | Trịnh Thanh Phong | 22/04/2024 | 17 |
144 | Nguyễn Mai Anh | 9 C | STN-01247 | Dân tộc Chăm | Chu Thái Sơn | 09/12/2023 | 152 |
145 | Nguyễn Mai Anh | 9 C | STN-01663 | Dân tộc Cơ Ho | Chu Thái Sơn | 09/12/2023 | 152 |
146 | Nguyễn Mai Phương | 8 B | STN-01423 | Niềm vui tết của mùa ly | Nguyễn Xuân Thậm | 07/12/2023 | 154 |
147 | Nguyễn Minh Hậu | 7 A | STN-01285 | Đảo vàng | Phạm Đình Trọng | 09/04/2024 | 30 |
148 | Nguyễn Minh Hiếu | 6 A | STN-01908 | Dân tộc Ngái | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 17 |
149 | Nguyễn Minh Vương | 6 A | STN-00442 | Tìm hiểu về sinh thái và môi trường | Ngọc Quỳnh | 22/04/2024 | 17 |
150 | Nguyễn Ngọc Gia Hân | 6 D | STN-01679 | Thú rừng Tây Nguyên | Thiên Lương | 04/05/2024 | 5 |
151 | Nguyễn Ngọc Lan | 7 B | STN-01963 | Ca dao, dân ca Tà ôi | Trần Nguyễn Khánh Phong | 11/04/2024 | 28 |
152 | Nguyễn Ngọc Tư | 6 B | STN-01490 | Người săn Hổ | Ngô Quang Hưng | 22/04/2024 | 17 |
153 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | STN-01032 | Dân tộc Dao | Nguyễn Quang lập | 09/04/2024 | 30 |
154 | Nguyễn Quang Trung | 8 C | STN-00122 | Trong bão lửa | Trần Hiệp | 26/04/2024 | 13 |
155 | Nguyễn Quang Trung | 8 C | STN-01747 | Dân tộc Cơ Lao | Chu Thái Sơn | 20/04/2024 | 19 |
156 | Nguyễn Thành Long | 9 B | STN-01998 | Cô bé gan dạ | Nguyễn Huy Tưởng | 21/10/2023 | 201 |
157 | Nguyễn Thanh Phong | 8 C | STN-01477 | Bác sĩ vui tính trả lời | Lã Vĩnh Quyên | 26/04/2024 | 13 |
158 | Nguyễn Thanh Vân | 6 C | STN-01969 | Sử ta chuyện xưa kể lại | Nguyễn Huy Thắng | 09/04/2024 | 30 |
159 | Nguyễn Thanh Vân | 6 C | STN-01875 | Đứa con nuôi làng chài | Nguyễn Như Mai | 09/04/2024 | 30 |
160 | Nguyễn Thế Bảo | 8 C | STN-01633 | Dấu chân trong rừng | Văn Tùng | 19/04/2024 | 20 |
161 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00463 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần lịch sử | Đinh Ngọc Báo | 16/09/2023 | 236 |
162 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV6-00158 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 16/09/2023 | 236 |
163 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00578 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 16/09/2023 | 236 |
164 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00040 | Luyện tập và tự kiểm tra, đánh giá Chuẩn kiến thức, kỹ năng sử 8 | Nguyễn Ngọc Cơ | 16/09/2023 | 236 |
165 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00037 | Ôn tập và bồi dưỡng học sinh giỏi sử 9 | Phạm Văn Hà | 16/09/2023 | 236 |
166 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00034 | Trọng tâm kiến thức và bài tập sử 9 | Phạm Văn Hà | 16/09/2023 | 236 |
167 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00028 | Những vấn đề trọng tâm và ôn tập kiến thức sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 16/09/2023 | 236 |
168 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00032 | Đề thi, kiểm tra trắc nghiệm và tự luận sử 8 | Phạm Văn Hà | 16/09/2023 | 236 |
169 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00050 | Hướng dẫn sử dụng kênh hình trong Sách giáo khoa lịch sử | Trịnh Đình Tùng | 16/09/2023 | 236 |
170 | Nguyễn Thị Hiền | | TKLS-00049 | Hướng dẫn trả lời câu hỏi và bài tập lích sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 16/09/2023 | 236 |
171 | Nguyễn Thị Hiền | | ĐKT-00068 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Lịch sử 7 | Nguyễn Xuân Trường | 16/09/2023 | 236 |
172 | Nguyễn Thị Hiền | | ĐKT-00069 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Lịch sử 8 | Nguyễn Xuân Trường | 16/09/2023 | 236 |
173 | Nguyễn Thị Hiền | | ĐKT-00070 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Lịch sử 9 | Nguyễn Xuân Trường | 16/09/2023 | 236 |
174 | Nguyễn Thị Hiền | | SNVC-00026 | Chương trình THCS các môn Công nghệ, sinh hoạt hướng nghiệp | Bộ Giáo dục và Đào tạo | 16/09/2023 | 236 |
175 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00028 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 16/09/2023 | 236 |
176 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00029 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 16/09/2023 | 236 |
177 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00214 | Bài tập Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 16/09/2023 | 236 |
178 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00085 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 16/09/2023 | 236 |
179 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00047 | Lịch Sử 8: Sách giáo viên | Phan Ngọc Liên | 16/09/2023 | 236 |
180 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK9-00030 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 16/09/2023 | 236 |
181 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK8-00232 | Hoá học 8 | Lê Xuân Trọng | 16/09/2023 | 236 |
182 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV8-00076 | Thiết kế bài giảng lịch sử 8 tập 1 | Nguyễn Văn Đường | 16/09/2023 | 236 |
183 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00041 | Toán cơ bản và nâng cao 7 tập 2 | Vũ Thế Hựu | 16/09/2023 | 236 |
184 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00018 | Vở bài tập toán 7 tập 2 | Nguyễn Hải Châu | 16/09/2023 | 236 |
185 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00031 | Bài tập nâng cao đại 7 | Võ Đạm Mau | 16/09/2023 | 236 |
186 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00077 | Các chuyên đề chọn lọc toán 7/2 | Vũ Hữu Bình | 16/09/2023 | 236 |
187 | Nguyễn Thị Hiền | | TKTB-00039 | Ôn luyện và kiểm tra toán 7 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 16/09/2023 | 236 |
188 | Nguyễn Thị Hiền | | TKC-00173 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 16/09/2023 | 236 |
189 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00292 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 16/09/2023 | 236 |
190 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00481 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 16/09/2023 | 236 |
191 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV7-00177 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 16/09/2023 | 236 |
192 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00401 | Bài tập toán 6: tập 2 | Nguyễn huy Đoan | 16/09/2023 | 236 |
193 | Nguyễn Thị Hiền | | SNV7-00176 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 16/09/2023 | 236 |
194 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00299 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 16/09/2023 | 236 |
195 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK7-00483 | Bài tập lịch sử và địa lí 7 phần lịch sử | Nguyễn Thị Côi | 16/09/2023 | 236 |
196 | Nguyễn Thị Hiền | | SGK6-00529 | Tiếng anh 6 tập 2: Sách học sinh | Hoàng Văn vân | 16/09/2023 | 236 |
197 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00342 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
198 | Nguyễn Thị Huế | | SGK6-00448 | Bài tập Ngữ văn 6: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
199 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00391 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
200 | Nguyễn Thị Huế | | SNV8-00181 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
201 | Nguyễn Thị Huế | | SGK8-00429 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
202 | Nguyễn Thị Huế | | SGK7-00323 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
203 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00313 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2023 | 236 |
204 | Nguyễn Thị Hương | | SGK8-00454 | bài tập Khoa học Tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2023 | 236 |
205 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00360 | Khoa học tự nhiên 7 | vũ văn hùng | 16/09/2023 | 236 |
206 | Nguyễn Thị Hương | | SGK7-00420 | Bài tập Khoa học tự nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 16/09/2023 | 236 |
207 | Nguyễn Thị Lê | | SNV9-00025 | Thể dục 9: Sách giáo viên | Trần Đồng Lâm | 15/09/2023 | 237 |
208 | Nguyễn Thị Lê | | SNV8-00147 | Giáo dục thể chất 8 | Đinh Quang Ngọc | 15/09/2023 | 237 |
209 | Nguyễn Thị Lê | | SGK6-00319 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu quang hiệp | 15/09/2023 | 237 |
210 | Nguyễn Thị Lê | | SNV6-00127 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | Lưu quang hiệp | 15/09/2023 | 237 |
211 | Nguyễn Thị Lê | | SGK7-00370 | Giáo dục thể chất 7 | vũ văn hùng | 15/09/2023 | 237 |
212 | Nguyễn Thị Lê | | SNV7-00134 | Giáo dục thể chất 7: SGV | lưu quang hiệp | 15/09/2023 | 237 |
213 | Nguyễn Thị Mai Phương | 8 C | STN-01977 | Nghìn xưa văn hiến chống quân mông Thát | Trần Quốc Vượng | 20/04/2024 | 19 |
214 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00577 | Lịch sử và Địa lý 6 | Vũ Minh Giang | 16/09/2023 | 236 |
215 | Nguyễn Thị Miến | | SNV6-00157 | Lịch sử và địa lý 6: Sách giáo viên | Vũ Minh Giang | 16/09/2023 | 236 |
216 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00468 | Bài tập Lịch sử và địa lý 6: Phần Địa lý | Đinh Ngọc Báo | 16/09/2023 | 236 |
217 | Nguyễn Thị Miến | | TKDL-00044 | Tư liệu dạy học Địa lý 6 | Phạm Thị Sen | 16/09/2023 | 236 |
218 | Nguyễn Thị Miến | | TKHH-00050 | Ôn luyện hóa 9 | Phan Thanh Bình | 16/09/2023 | 236 |
219 | Nguyễn Thị Miến | | SGK8-00243 | Bài tập Tiếng anh 8: tập 2 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
220 | Nguyễn Thị Miến | | TKVT-00015 | Bồi dưỡng ngữ văn 8 | Nguyễn Kim Dung | 16/09/2023 | 236 |
221 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00020 | Các dạng bài tập làm văn và cảm thụ thơ văn 6 | Cao Bích Xuân | 16/09/2023 | 236 |
222 | Nguyễn Thị Miến | | TKNV-00050 | Các vị trạng nguyên bảng nhãn | Trần Hồng Đức | 16/09/2023 | 236 |
223 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00050 | Bồi dưỡng tập làm văn lớp 7 qua những bài văn hay | Trần Thị Thành | 16/09/2023 | 236 |
224 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00049 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn 7 tập 1 | Hoàng Thị Thu Hiền | 16/09/2023 | 236 |
225 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00048 | Hướng dẫn học và làm bài làm văn 7 tập 2 | Hoàng Thị Thu Hiền | 16/09/2023 | 236 |
226 | Nguyễn Thị Miến | | TKNV-00096 | Tài liệu học tập Ngữ văn địa phương | Nguyễn Hữu Ngôn | 16/09/2023 | 236 |
227 | Nguyễn Thị Miến | | TKVC-00035 | Bồi dưỡng ngữ văn 9 | Đỗ Kim Hảo | 16/09/2023 | 236 |
228 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00050 | Bình giảng văn 6 | Vũ Dương Quỹ | 16/09/2023 | 236 |
229 | Nguyễn Thị Miến | | TKVB-00009 | 150 bài văn hay 7 | Thái Quang Vinh | 16/09/2023 | 236 |
230 | Nguyễn Thị Miến | | TKVT-00045 | Học - luyện văn bản ngữ văn 8 | Nguyễn Quang Trung | 16/09/2023 | 236 |
231 | Nguyễn Thị Miến | | TKVL-00035 | 500 bài tập vật lý THCS | Phan Hoàng Văn | 16/09/2023 | 236 |
232 | Nguyễn Thị Miến | | SGK7-00213 | Ngữ văn 7 tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 16/09/2023 | 236 |
233 | Nguyễn Thị Miến | | TKC-00172 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương lớp 6 | lương văn việt | 16/09/2023 | 236 |
234 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00442 | Bài tập Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
235 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00449 | Bài tập Ngữ văn 6: tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
236 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00338 | Ngữ văn 6 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
237 | Nguyễn Thị Miến | | SGK6-00355 | Ngữ văn 6 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
238 | Nguyễn Thị Miến | | SNV6-00140 | Ngữ văn 6 tập 2: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
239 | Nguyễn Thị Miến | | SNV6-00134 | Ngữ văn 6 tập 1: Sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 16/09/2023 | 236 |
240 | Nguyễn Thị Miến | | SGK7-00290 | Lịch sử và địa lí 7 | vũ minh giang | 16/09/2023 | 236 |
241 | Nguyễn Thị Miến | | SNV7-00179 | Lịch sử và địa lý 7: SGV | vũ minh giang | 16/09/2023 | 236 |
242 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00055 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6 | Lê Anh Xuân | 16/09/2023 | 236 |
243 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00051 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 1 | Nguyễn Đăng Điệp | 16/09/2023 | 236 |
244 | Nguyễn Thị Miến | | TKVS-00053 | Bồi dưỡng ngữ văn 6 tập 2 | Nguyễn Đăng Điệp | 16/09/2023 | 236 |
245 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 9 C | STN-01895 | Dân tộc Chu Ru | Chu Thái Sơn | 09/12/2023 | 152 |
246 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 7 A | STN-00136 | Cướp biển vào hồ | Jame Fenimore | 09/04/2024 | 30 |
247 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00277 | Tiếng anh 9 tập 1: sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
248 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00048 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 16/09/2023 | 236 |
249 | Nguyễn Thị Thơ | | SNV7-00044 | Tiếng anh 7: Sách giáo viên | Nguyễn Văn Lợi | 16/09/2023 | 236 |
250 | Nguyễn Thị Thơ | | TKNN-00097 | Bồi dưỡng tiếng anh lớp 7 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
251 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK7-00222 | Bài tập tiếng anh 7: tập 1 | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
252 | Nguyễn Thị Thơ | | TKNN-00129 | Học tốt tiếng anh 9 | Lê Nguyễn Thanh Tâm | 16/09/2023 | 236 |
253 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00246 | Tiếng anh 8 tập 1: Sách học sinh | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
254 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK8-00252 | Tiếng anh 8 tập 1: Sách bài tập | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
255 | Nguyễn Thị Thơ | | SNV6-00084 | Tiếng anh 6 tập 1: Sách giáo viên | Hoàng Văn Vân | 16/09/2023 | 236 |
256 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00116 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 16/09/2023 | 236 |
257 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK9-00046 | Tiếng anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 16/09/2023 | 236 |
258 | Nguyễn Thị Thơ | | SGK7-00280 | Tiếng anh 7 | Hoàng văn vân | 16/09/2023 | 236 |
259 | Nguyễn Thị Thu Giang | 6 B | STN-01475 | Vật báu Hồ Gươm | Hoàng Dân | 22/04/2024 | 17 |
260 | Nguyễn Thị Thu Hà | 9 C | STN-01042 | Dân tộc Co | Nguyễn Quang lập | 09/12/2023 | 152 |
261 | Nguyễn Thị Tuyết Linh | 8 C | STN-00877 | Chiếc lược ngà | Bùi Đức Liễn | 20/04/2024 | 19 |
262 | Nguyễn Thị Yến | 7 B | STN-01524 | Cây Pác Pết | Lục Mạnh Cường | 03/04/2024 | 36 |
263 | Nguyễn Tiến Hoàng | 7 C | STN-01264 | Triệu Việt Vương | Tạ Huy Long | 11/04/2024 | 28 |
264 | Nguyễn Văn Hà | | TKTB-00057 | Kiểm tra đánh giá KQHT toán 7 tập 1 | Nguyễn Lan Phương | 15/09/2023 | 237 |
265 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00327 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 15/09/2023 | 237 |
266 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00434 | Bài tập tin học 6 | Hà Đặng Cao Tùng | 15/09/2023 | 237 |
267 | Nguyễn Văn Hà | | SNV6-00129 | Tin học 6: Sách giáo viên | Nguyễn Chí Công | 15/09/2023 | 237 |
268 | Nguyễn Văn Hà | | SGK9-00105 | ÂM nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 15/09/2023 | 237 |
269 | Nguyễn Văn Hà | | SGK7-00389 | Tin học 7 | nguyễn chí công | 15/09/2023 | 237 |
270 | Nguyễn Văn Hà | | SNV7-00140 | Tin học 7 : SGV | nguyễn chí công | 15/09/2023 | 237 |
271 | Nguyễn Văn Hà | | STKT-00071 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 1 | TVũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
272 | Nguyễn Văn Hà | | STKT-00074 | Nâng cao và phát triển toán 6 tập 2 | TVũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
273 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00389 | Bài tập toán 6: tập 1 | Nguyễn huy Đoan | 15/09/2023 | 237 |
274 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00397 | Bài tập toán 6: tập 2 | Nguyễn huy Đoan | 15/09/2023 | 237 |
275 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00290 | Toán 6 tập 1 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 237 |
276 | Nguyễn Văn Hà | | SGK6-00571 | Toán 6: tập 2 | Hà Huy Khoái | 15/09/2023 | 237 |
277 | Nguyễn Văn Hà | | SNV6-00115 | Toán 6: Sách giáo viên | hà duy khoái | 15/09/2023 | 237 |
278 | Nguyễn Văn Quân | 6 B | STN-00377 | Mùa sim chín | Nguyễn Đức Huyền | 22/04/2024 | 17 |
279 | Nguyễn Văn Tuấn | | SGK8-00390 | Ngữ văn 8 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 237 |
280 | Nguyễn Văn Tuấn | | SNV8-00180 | Ngữ văn 8 tập 1: sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 15/09/2023 | 237 |
281 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKVC-00020 | Bình giảng ngữ văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 15/09/2023 | 237 |
282 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKVC-00027 | Hệ thống câu hỏi đọc hiểu văn bản ngữ văn 9 | Trần Đình Chung | 15/09/2023 | 237 |
283 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKNV-00086 | Áp dụng dạy học kiểm tra đánh giá môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 15/09/2023 | 237 |
284 | Nguyễn Văn Tuấn | | TKNV-00087 | Bài tập, đề kiểm tra môn Ngữ văn THCS theo hướng tiếp cận PISA | NGUYỄN THỊ THANH | 15/09/2023 | 237 |
285 | Nguyễn Văn Tuấn | | STA-00020 | Cẩm nang ngữ văn 9 | Nguyễn Xuân Lạc | 15/09/2023 | 237 |
286 | Nguyễn Vũ Bá Nhật | 6 A | STN-01237 | Dân tộc La Ha | Chu Thái Sơn | 22/04/2024 | 17 |
287 | Phạm Anh Tuấn | 8 C | STN-01804 | Y Dun và Y Nun | Lương Xuân Đoàn | 20/04/2024 | 19 |
288 | Phạm Mai Chi | 6 D | STN-01374 | Dân tộc Thổ | Chu Thái Sơn | 04/05/2024 | 5 |
289 | Phạm Mai Chi | 6 D | STN-00724 | A Phai | Phạm Quang Vinh | 04/05/2024 | 5 |
290 | Phạm Minh Khôi | 6 C | STN-00126 | Khúc hát vườn trầu | Lê Minh | 09/04/2024 | 30 |
291 | Phạm Minh Trường Giang | 8 B | STN-01296 | Làn da khỏe đẹp | Nguyễn Xuân Hiến | 30/11/2023 | 161 |
292 | Phạm Ngân An | 7 C | STN-01647 | Ngô Vương Quyền | Nguyễn Việt Hà | 11/04/2024 | 28 |
293 | Phạm Phương Duy | 7 B | STN-00304 | Xứ thái mù sương | Nguyễn Khôi | 11/04/2024 | 28 |
294 | Phạm Thanh Bình | 8 C | STN-00211 | Đường mòn nguy hiểm | Hoàng Xuân Vinh | 20/04/2024 | 19 |
295 | Phạm Thanh Bình | 8 C | STN-00414 | Đá núi | Nguyễn Trần Bé | 26/04/2024 | 13 |
296 | Phạm Thị Phượng | | TKSH-00063 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi và tuyển sinh vào 10 chuyên Sinh học | Lê Thị Hà | 15/09/2023 | 237 |
297 | Phạm Thị Phượng | | TKSH-00050 | Ôn kiến thức luyện kỹ năng sinh học 9 | Đỗ Thu Hòa | 15/09/2023 | 237 |
298 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00098 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 15/09/2023 | 237 |
299 | Phạm Thị Phượng | | SGK9-00099 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 15/09/2023 | 237 |
300 | Phạm Thị Phượng | | SNV6-00128 | Giáo dục thể chất 6: Sách giáo viên | Lưu quang hiệp | 15/09/2023 | 237 |
301 | Phạm Thị Phượng | | SGK8-00369 | Khoa học tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 237 |
302 | Phạm Thị Phượng | | SGK6-00320 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu quang hiệp | 15/09/2023 | 237 |
303 | Phạm Thị Phượng | | SNV8-00164 | Khoa học tự nhiên 8: Sách giáo viên | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 237 |
304 | Phạm Thị Phượng | | SNV9-00023 | Sinh học 9: Sách giáo viên | Nguyễn Quang Vinh | 15/09/2023 | 237 |
305 | Phạm Thị Phương Thảo | 8 C | STN-00547 | Zàng phạt | Hồng Chiến | 26/04/2024 | 13 |
306 | Phạm Trí Kiên | 6 D | STN-00274 | bản nhỏ tuổi thơ | La Quán Miên | 04/05/2024 | 5 |
307 | Phạm Trí Kiên | 6 D | STN-00287 | Đồng hồ cân và đo lường | Bùi Việt | 04/05/2024 | 5 |
308 | Phan Thanh Sơn | 7 B | STN-01785 | Dân tộc Hà Nhì | Chu Thái Sơn | 11/04/2024 | 28 |
309 | Quách Thế Bảo | 8 C | STN-01961 | Chú rùa con Trapa | Phương Thảo | 29/09/2023 | 223 |
310 | Quàng Văn Thảo | 6 C | STN-01806 | Cùng nhau ta đi lên | Phong Nhã | 09/04/2024 | 30 |
311 | Tống Duy Linh | | SGK8-00341 | Toán 8 tập 1 | Hà Huy Khoái | 20/09/2023 | 232 |
312 | Tống Duy Linh | | SGK8-00465 | Bài tập công nghệ 8 | Đặng Văn Nghĩa | 15/09/2023 | 237 |
313 | Tống Duy Linh | | TKTB-00074 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 7 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
314 | Tống Duy Linh | | TKTC-00039 | 500 bài toán chọn lọc 9 | Nguyễn Ngọc Đạm | 15/09/2023 | 237 |
315 | Tống Duy Linh | | TKTC-00014 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 9 | Nguyễn Vĩnh Cận | 15/09/2023 | 237 |
316 | Tống Duy Linh | | SGK8-00018 | Toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
317 | Tống Duy Linh | | TKTC-00011 | Phân loại và phương pháp giải toán đại số 9 | Trần Văn Thương | 15/09/2023 | 237 |
318 | Tống Duy Linh | | TKTC-00012 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 9 | Bùi Văn Tuyên | 15/09/2023 | 237 |
319 | Tống Duy Linh | | TKTC-00059 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 9 tập 2 | Nguyễn Đức Tấn | 15/09/2023 | 237 |
320 | Tống Duy Linh | | TKTC-00029 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
321 | Tống Duy Linh | | ĐKT-00062 | Đề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng Vật lý 9 | Nguyễn Thị Thu Hà | 15/09/2023 | 237 |
322 | Tống Duy Linh | | SGK9-00289 | Toán 9 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
323 | Tống Duy Linh | | TKT-00029 | X30 phá lưới | Đặng Thanh | 15/09/2023 | 237 |
324 | Tống Duy Linh | | SGK9-00015 | Ngữ văn 9 tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 15/09/2023 | 237 |
325 | Tống Duy Linh | | TKTT-00042 | Nâng cao và phát triển toán 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
326 | Tống Duy Linh | | TKVL-00089 | Tuyển chọn đề thi học sinh giỏi THCS môn vật lý | Nguyễn Đức Tài | 15/09/2023 | 237 |
327 | Tống Duy Linh | | TKTT-00069 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 1 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
328 | Tống Duy Linh | | TKTT-00089 | Các dạng toán và phương pháp giải toán 8 tập 2 | Tôn Thân | 15/09/2023 | 237 |
329 | Tống Duy Linh | | TKTC-00090 | Để học tốt toán 9 tập 2 | Lê Hồng Đức | 15/09/2023 | 237 |
330 | Tống Duy Linh | | TKTC-00075 | Toán nâng cao và các chuyên đề đại 9 | Vũ Dương Thụy | 15/09/2023 | 237 |
331 | Tống Duy Linh | | TKTT-00091 | Tài liệu chuyên toàn THCS lớp 8 tập 1 | Vũ Hữu Bình | 15/09/2023 | 237 |
332 | Tống Duy Linh | | TKVL-00076 | Trọng Tâm kiến thức và bài tập lý 8 | Trần Công phong | 15/09/2023 | 237 |
333 | Tống Duy Linh | | SGK7-00397 | Toán 7 tập 1 | hà huy khoái | 15/09/2023 | 237 |
334 | Tống Minh Thắng | 7 A | STN-00281 | Tia cầu vồng màu chàm | Nguyên Hương | 09/04/2024 | 30 |
335 | Tống Thị Tĩnh | | SGK7-00439 | Bài tập Công nghệ 7 | Đồng Huy Giới | 19/09/2023 | 233 |
336 | Tống Thị Tĩnh | | SGK6-00426 | Bài tập Công nghệ 6 | Lê Huy Hoàng | 19/09/2023 | 233 |
337 | Tống Thị Tĩnh | | TKVT-00024 | Những bài làm văn mẫu lớp 8 | Trần Thị Thìn | 15/09/2023 | 237 |
338 | Tống Thị Tĩnh | | STC-00004 | Từ điển Tiếng Việt | Nguyễn Văn Đạm | 15/09/2023 | 237 |
339 | Tống Thị Tĩnh | | TKTB-00080 | Bài tập nâng cao và một số chuyên đề toán 7 | Bùi Văn Tuyến | 15/09/2023 | 237 |
340 | Tống Thị Tĩnh | | SGK6-00412 | Bài tập khoa học Tự nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 15/09/2023 | 237 |
341 | Tống Thị Tĩnh | | SNV8-00157 | Công nghệ 8 | Lê Huy Hoàng | 15/09/2023 | 237 |
342 | Trần Mạnh Dũng | 9 C | STN-00324 | Lý Công Uẩn | Tạ Huy Long | 21/10/2023 | 201 |
343 | Trần Phạm Quỳnh Vy | 6 C | STN-01443 | Hai chị em Ji Bawch và Ji Bay | Bùi Minh Vũ | 09/04/2024 | 30 |
344 | Trần Quang Được | 7 A | STN-01027 | Dân tộc Gia rai | Nguyễn Quang lập | 09/04/2024 | 30 |
345 | Trần Thị Hiền | 8 C | STN-00254 | Vén màn mê tín | Nguyễn Tiềm Long | 20/04/2024 | 19 |
346 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00514 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Trần Thị Thu | 16/09/2023 | 236 |
347 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00383 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 6 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
348 | Trần Thị Siêm | | SNV6-00178 | Âm nhạc 6: Sách giáo viên | Hoàng Long | 16/09/2023 | 236 |
349 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00487 | Bài tập Âm nhạc 6 | Hoàng long | 16/09/2023 | 236 |
350 | Trần Thị Siêm | | SGK6-00367 | Âm nhạc 6 | Hoàng long | 16/09/2023 | 236 |
351 | Trần Thị Siêm | | SGK9-00108 | ÂM nhạc và Mỹ thuật 9 | Hoàng Long | 16/09/2023 | 236 |
352 | Trần Thị Siêm | | SNV9-00089 | Âm nhạc 9: Sách giáo viên | Hoàng Long | 16/09/2023 | 236 |
353 | Trần Thị Siêm | | TKT-00009 | Dấu lặng của Rừng | Nguyễn Kim Phong | 16/09/2023 | 236 |
354 | Trần Thị Siêm | | TKT-00023 | Một cuộc đua | Đỗ Trung Lai | 16/09/2023 | 236 |
355 | Trần Thị Siêm | | TKT-00019 | Mẹ ơi hãy yêu con lần nữa | Đỗ Trung Lai | 16/09/2023 | 236 |
356 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00349 | Âm nhạc 7 | Hoàng long | 16/09/2023 | 236 |
357 | Trần Thị Siêm | | SNV7-00159 | Âm nhạc 7 : SGV | Hoàng long | 16/09/2023 | 236 |
358 | Trần Thị Siêm | | SGK7-00329 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
359 | Trần Thị Siêm | | SNV7-00160 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7: SGV | lưu thu thủy | 16/09/2023 | 236 |
360 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00307 | Âm nhạc 8 | Hoàng Long | 16/09/2023 | 236 |
361 | Trần Thị Siêm | | SGK8-00428 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 8 | Lưu Thu Thủy | 16/09/2023 | 236 |
362 | Trần Thị Siêm | | SNV8-00207 | Âm nhạc 8 sách giáo viên | Hoàng Long | 16/09/2023 | 236 |
363 | Trần Vương Gia Bảo | 7 B | STN-00874 | Người đi săn dê | Kim Nhất | 11/04/2024 | 28 |
364 | Vũ Hải Sâm | 6 C | STN-01824 | Từ mái đình Hồng Thái đến Quảng Trường | Nông Anh Chi | 09/04/2024 | 30 |
365 | Vũ Ngọc Huyền | 6 D | STN-00974 | Bột mì vĩnh cửu | Lê Khánh Trường | 04/05/2024 | 5 |
366 | Vương Hồng Minh | 8 C | STN-01741 | Hiền tài là nguyên khí quốc gia | Nguyễn Như Mai | 26/04/2024 | 13 |